101 . 각질. => Da chết(da bong)
102 . 기름. => Dầu
103 . 바디클렌저,바디워시, 바디샤워, 샤워젤. => sữa tắm
104 . 각질제거. => tẩy da chết kem(dung dịch)필링젤
105 . 컨실러. => => kem che khuyết điểm
106 . 촉촉한피부 => da ẩm
107 . 지성피부. => da nhờn
108 . 아이크림. => kem bôi mắt
109 . 다크서클. => quầng mắt thâm
110 . 영양크림. => kem dưỡng da (cung cấp các chất làm giảm nếp nhăn, tái tạo da, chống lão hóa vv…)
111 . 클렌징크림. => kem rửa mặt
112 . 스분크림. => kem giữ ẩm(cung cấp nước cho da)
113 . 마스크팩. => mặt nạ(dưỡng da)
114 . 바디로션. => kem dưỡng da cơ thể(dạng dung dịch)
115 . 앰플. => dung dịch dưỡng da (loại dung dịch cô hơi đặc nguyên chất, có hiệu qủa cao hơn kem dưỡng)
116 . 립글로스. => son bóng
117 . 립밤. => son dưỡng
118 . 뷰러. => cái kẹp mi (cong)
119 . 파우데이션. => kem nền trang điểm (giúp che khuyết điểm nhỏ, tạo lớp nền mịn màng)
120 . 메이크업베이스. => kem lót trang điểm dạng lỏng (giúp định tông da, điều chỉnh màu da, giữ lớp nền tươi sáng. Sử dụng trước khi sử dụng kem nền và phấn phủ)
121 . 미스트. => nước cung cấp nước và giữ ẩm cho da
122 . 모공 . => lỗ chân lông
123 . 향수 => nước hoa
124 . 컨실러 => kem che khuyết điểm
125 . 바디클렌저(바디워시, 바디샤워, 샤워젤).. => sữa tắm ngoài.
126 . 각질제거. => tẩy da chết, 필링젤kem(dung dịch) tẩy da chết.
127 . 컨실러. => kem che khuyết điểm
128 . 촉촉한피부. => da ẩm, 지성피부. da nhờn
129 . 아이크림. => kem bôi mắt, tùy từng hãng và loại khác nhau thì có hiệu quả khác nhau, (như chống nhăn chống thâm quầng mắt làm trắng)
130 . 다크서클. => quầng mắt thâm
131 . 영양크림. => kem dưỡng da (cung cấp các chất làm giảm nếp nhăn, tái tạo da, chống lão hóa vv…)
132 . 클렌징크림. => kem rửa mặt
133 . 스분크림. => kem giữ ẩm (cung cấp nước cho da)
134 . 마스크팩. => mặt nạ (dưỡng da)
135 . 바디로션. => kem dưỡng da cơ thể (dạng dung dịch)
136 . 앰플 => dung dịch dưỡng da (loại dung dịch cô hơi đặc nguyên chất, có hiệu qủa cao hơn kem dưỡng)
137 . 립글로스 => son bóng
138 . 립밤. => son dưỡng
139 . 뷰러. => cái kẹp mi (cong)
140 . 파우데이션. => kem nền trang điểm (giúp che khuyết điểm nhỏ, tạo lớp nền mịn màng)
141 . 메이크업베이스 => kem lót trang điểm dạng lỏng (giúp định tông da, điều chỉnh màu da, giữ lớp nền tươi sáng. Sử dụng trước khi sd kem nền và phấn phủ)
141 . 미스트 => nước cung cấp nước và dữ ẩm cho da
142 . 도미나 => kem trị tàn nhang
143 . 클리시아 => kem trị mụn
144 . 클렌징크림 l => kem tẩy trắng
145 . 마스크팩 => mặt nạ
146 . 인삼 마스크팩 => mặt nạ sạm
147 . 미백크림 => kem làm trắng da
148 . 피부착색크림 => kem trị nám da
149 . 잡티&개선. => tàn nhang và nám
150 . 속눈썹 덥착제 => nước dán long mi giả
151 . 아이라이너. => dụng cụ kẻ đường mí mắt làm cho mắt có cảm giác to và gợi ảm hơn
152 . 아이팬슬 => dụng cụ kẻ đường mí mắt bằng bút chì
153 . 아이브라오팬슬 => dụng cụ viết kẻ đường chân mày
154 . 하이라이트 => dụng cụ làm nổi sau khi hoàn tất quá trình trang điểm
155 . 립팬슬. => dụng cụ kẻ đường vành môi
156 . 주름개선기능성화장품. => kem chóng tàn nhang và nếp nhăn
157 . 푸트그림. => kem làm mịn phần gót chân
Dạy tiếng Hàn Quốc