Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn “Mỹ phẩm, trang sức”
51 . 메이크업페이스 . => kem lót khi trang điểm ( khác với kem lót dưỡng da nhé) 52 . 비비크림 . => BB cream 53 . 파운데이션 . => kem nền 54 . 컨실러 => sản phẩm che khuyết điểm 55 . 파우더 => phấn 56 . 팩트 파우더 => phấn dạng bánh 57 . 가루 파우더 . => phấn dạng bột 58 . 하이라이터 => phấn làm sáng phần sống mũi hoặc dười mắt, phần chữ T 59 . 마스카라 => chuốt mi 60 . 아이섀도 => phấn mắt
61 . 아이섀도 팔렛트 => hộp phấn mắt nh mầu 62 . 립스틱 => son môi 63 . 립 글로즈 => son bóng 64 . 립틴트 => son lâu phai 65 . 립 팔렛트 . => hộp son môi nhiều màu 66 . 뷰러 => uốn mi 67 . 선크림(sun cream) => Kem chống nắng 68 . 클렌징폼(Cleansing form),세안제 => Sữa rửa mặt 69 . 로션(lotion) => Kem dưỡng da(dạng dung dịch) 70 . 스킨(skin) => Kem dưỡng da(dạng nước)
71 . 스팟 패지(spot patch) => Cái để dán vào mụn(che bớt đi) 72 . 코팩. => cái dán vào mũi để lột mụn đầu đen 73 . 핸드크림(hand cream) => Kem dưỡng da tay 74 . 여드름치료제 => Kem bôi trị mụn 75 . BB크림. => Kem làm trắng da 76 . 거울달린거. => Gương hoá trang 77 . 눈화장. => Hoá trang mắt 78 . 마스카라. => Cái để làm mi mắt cong 79 . 립스틱 => Son môi 80 . 속눈썹집는거. => Cái để kẹp lông mi cong
81 . 팩트 => Hộp phấn bôi 82 . 트릿먼드( treatment). => Hấp dầu 83 . 에센스(essence). => Kem dưỡng tóc(sau khí sấy khô) 84 . 린스(rinse) => Dầu xả tóc 85 . 샴푸(shampoo) => Dầu gội 86 . 매직. => Duỗi tóc 87 . 미장원 => Thẩm mỹ viện 88 . 이발소 => Tiệm cắt tóc ( cắt tóc nam) 89 . 미용실 => Tiệm cắt tóc 90 . 머리(카락) => Tóc
91 . 염색 => Nhuộm tóc 92 . 퍼머(파마). => Làm tóc quăn 93 . 스트레이트 퍼머 . => Duỗi thẳng 94 . 속눈썹 연장 => Nối lông mi 95 . 탈모 치료제 => Thuốc chống rụng tóc 96 . 피부. => Da 97 . 건성피부 => Da khô 98 . 주름 => Nếp nhăn 99 . 흉터 => Sẹo 100 . 곰보 => Mặt rỗ
Dạy tiếng Hàn Quốc