51 . 메이크업페이스 . => kem lót khi trang điểm ( khác với kem lót dưỡng da nhé)
52 . 비비크림 . => BB cream
53 . 파운데이션 . => kem nền
54 . 컨실러 . => sản phẩm che khuyết điểm
55 . 파우더 . => phấn
56 . 팩트 파우더. => phấn dạng bánh
57 . 가루 파우더 . => phấn dạng bột
58 . 하이라이터. => phấn làm sáng phần sống mũi hoặc dười mắt, phần chữ T
59 . 마스카라 . => chuốt mi
60 . 아이섀도 . => phấn mắt
61 . 아이섀도 팔렛트 . => hộp phấn mắt nh mầu
62 . 립스틱 . => son môi
63 . 립 글로즈 . => son bóng
64 . 립틴트 . => son lâu phai
65 . 립 팔렛트 . => hộp son môi nhiều màu
66 . 뷰러 => uốn mi
67 . 선크림(sun cream). => Kem chống nắng
68 . 클렌징폼(Cleansing form),세안제. => Sữa rửa mặt
69 . 로션(lotion). => Kem dưỡng da(dạng dung dịch)
70 . 스킨(skin). => Kem dưỡng da(dạng nước)
71 . 스팟 패지(spot patch). => Cái để dán vào mụn(che bớt đi)
72 . 코팩. => cái dán vào mũi để lột mụn đầu đen
73 . 핸드크림(hand cream). => Kem dưỡng da tay
74 . 여드름치료제. => Kem bôi trị mụn
75 . BB크림. => Kem làm trắng da
76 . 거울달린거. => Gương hoá trang
77 . 눈화장. => Hoá trang mắt
78 . 마스카라. => Cái để làm mi mắt cong
79 . 립스틱. => Son môi
80 . 속눈썹집는거. => Cái để kẹp lông mi cong
81 . 팩트. => Hộp phấn bôi
82 . 트릿먼드( treatment). => Hấp dầu
83 . 에센스(essence). => Kem dưỡng tóc(sau khí sấy khô)
84 . 린스(rinse). => Dầu xả tóc
85 . 샴푸(shampoo). => Dầu gội
86 . 매직. => Duỗi tóc
87 . 미장원 . => Thẩm mỹ viện
88 . 이발소 . => Tiệm cắt tóc ( cắt tóc nam)
89 . 미용실. => Tiệm cắt tóc
90 . 머리(카락) . => Tóc
91 . 염색 . => Nhuộm tóc
92 . 퍼머(파마). => Làm tóc quăn
93 . 스트레이트 퍼머 . => Duỗi thẳng
94 . 속눈썹 연장. => Nối lông mi
95 . 탈모 치료제. => Thuốc chống rụng tóc
96 . 피부. => Da
97 . 건성피부. => Da khô
98 . 주름. => Nếp nhăn
99 . 흉터. => Sẹo
100 . 곰보. => Mặt rỗ
Dạy tiếng Hàn Quốc