[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Mỹ phẩm, trang sức”

Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn “Mỹ phẩm, trang sức”

1 . 귀걸이  => Khuyên tai, hoa tai
2 . 클립식 귀걸이 => Khuyên tai bấm
3 . 뚫린 귀걸이 =>  Hoa tai, khuyên tai xỏ
4 . 걸쇠, 고리 => Cái móc, cái gài
5 . [귀걸이] 바디부분  => Phần thân hoa tai
6 . [귀걸이] 클러치(=됫장식=잠금장식)  => Nút cài hoa tai
7 . 면도칼 =>  Dao cạo
8 . 애프터 셰이브 로션  => Nước thơm sau khi c ạo râu
9 . 면도용 크림 =>  Kem cạo râu, bọt cạo râu
10 . 면도날  =>  Lưỡi dao cạo
11 . 손톱 다듬는 줄  => Giũa móng tay
12 . 매니큐어 =>  L ọ bôi - đán móng tay
13 . 눈썹연필  => Chì chi lông mày
14 . 향수  => Nướ c hoa
15 . 마스카라  =>  Chải, vuốt mi mắt, mát-ca-ra
16 . 립스틱  =>  Son môi
17 .아이섀도  => Đánh mắt
18 . 손톱깎이  => Cái c ắt móng tay
19 . 얼굴을 붉히다 => Đánh ph ấn má
20 . 아이 라이너  =>  m ắt
21 . 반지 =>  Nhẫn
22 . 약혼반지  =>  Nhẫn đính hôn
23 . 결혼반지  =>  Nhẫn cướ i
24 . 목걸이  => Dây chuyề n, vòng cổ
25 . 목걸이 =>  Vòng cổ, chuỗi hạt (vàng, ngọ c)
26 . 염주, 묵주  => Chuỗi hạt ngọc trai
27 . 핀  => Đinh, gim, cài trang điểm
28 . 팔찌  => Vòng đeo tay
29 . 손목시계  => Đ ồng hồ đeo tay
30 . 손목시계 밴트 =>  Dây đeo đồng hồ tay
31 . 타이 핀  =>  Ghim cà vạt
33 . 넥타이핀  =>  K p cà vạt
34 . 마스크  => mặt nạ( dưỡng da)
35 . 수면팩  => mặt nạ ban dêm
36 . 필링젤 . =>  sản phẩm tẩy tế bào chết
37 . 클렌징 크림 . => kem tẩy trang
38 . 클렌징품 . =>  sữa rửa mặt
39 . 클렌징 오일  => dầu tẩy trang
40 . 클런징 티슈 . =>  giấy ướt tẩy trang
41 . 선크림 . => kem chống nắng
42 . 선밤  => phấn chống nắng
43 . 메이크업= 화장하다  => trang điểm
43 . 스킨 = 토너 . - => nước lót da
44 . 로션 = 에멀전  => >kem dưỡng da dạng lỏng
45 . 에센스  =>  Essence
46 . 크림  => kem dạng đặc hơn
47 . 미백크림  => kem trắng da
48 . 주름 개션 크림 => >kem cải thiện nếp nhăn
49 . 수분크림. =>  kem giữ ẩm.duy trì độ ẩm cho da trong thời gian dai
50 . 아이크림  => >kem dưỡng vùng xung quanh mắt

 

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn