Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn về Màu sắc (Phần 3)
하늘색 màu xanh da trời( nhạt) 옅은 파란색 màu xanh lợt 밝은 파란색 màu xanh nhợt 까만색 màu đen 검정색 màu đen 진한 감색 màu đen sẫm 흑색 màu đen 빨강 màu đỏ 주황 màu cam 노랑 màu vàng 파랑 màu xanh dương 황동색 màu đồng vàng 잔디색 màu cỏ 선혈 màu tươi, màu sống 담갈색 màu xám nhạt 청색 màu xanh lam 적색 màu đỏ 백색 màu trắng 잿빛 màu xám , màu tro 오렌지색 màu cam 그린 xanh 블색 đen 화이트 trắng 퍼플 tím 사파이어 xanh ngọc bích 옐로우 vàng 그레이 xám 자주색 màu tía 네이브 xanh tối, xanh sẫm 레드 đỏ 핑크 hồng 짙은 자줏빛 tím sẫm 자줏빛 tím
Học Tiếng Hàn Dành cho Người Việt