Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn về Màu sắc (phần 2)
남색 màu lam 갈색 màu nâu 암갈색 màu nâu tối 회색 màu xám 금색 màu vàng 카키 màu khaki 자주색 / 보라색 màu tím 분홍색 / 핑크색 màu hồng 다홍색 màu hồng đậm 선홍색 màu hồng tươi 진홍색 màu hồng đậm 오렌지색 màu cam 황색 màu vàng ( vàng hoe ) 밤색 màu hạ dẻ 토색 màu đất 흙빛 màu nâu đất 연두색 màu xanh non 신록 màu xanh tươi, xanh mới, xanh chồi 연두색 màu xanh lá 초록색 màu xanh lá cây 검은색 màu đen, màu tối 짙은 파란색 màu xanh thẫm 암녹색 màu xanh tối, xanh sẫm 녹색 màu xanh lục 파란색 / 푸른 색 màu xanh dương
Học Tiếng Hàn Dành cho Người Việt