[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Màu sắc” (P1)

Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn về Màu sắc

색 màu
색깔 màu sắc
컬러 màu sắc
자연색 màu tự nhiên
밝은 색깔 màu sáng
피부색 màu da
핏빛 màu đỏ máu
혼합색 màu sắc hỗn hợp
화려한 색 màu sắc lòe loẹt
부드러운 색 màu sắc dễ chịu
진한 색 màu sẫm
담박한 색 màu nhạt
짙은 색 màu hơi sẫm
빨간색 màu đỏ
붉은 컬러 màu đỏ
밝은 빨강 màu đỏ sáng
진분홍 màu đỏ đậm
흰색 / 하얀색 màu trắng
노란색 / 옐로 màu vàng
은색 màu bạc

 

Học Tiếng Hàn Dành cho Người Việt

 

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn