Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn về Màu sắc
색 màu 색깔 màu sắc 컬러 màu sắc 자연색 màu tự nhiên 밝은 색깔 màu sáng 피부색 màu da 핏빛 màu đỏ máu 혼합색 màu sắc hỗn hợp 화려한 색 màu sắc lòe loẹt 부드러운 색 màu sắc dễ chịu 진한 색 màu sẫm 담박한 색 màu nhạt 짙은 색 màu hơi sẫm 빨간색 màu đỏ 붉은 컬러 màu đỏ 밝은 빨강 màu đỏ sáng 진분홍 màu đỏ đậm 흰색 / 하얀색 màu trắng 노란색 / 옐로 màu vàng 은색 màu bạc
Học Tiếng Hàn Dành cho Người Việt