[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Làm bếp” (P1)

Dạy tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn “Làm bếp” (Từ 01-53)

 

Từ vựng “Làm bếp” liên quan đến ẩm thực hàng ngày, những từ ngữ từ đơn giản đến đa dạng trong ẩm thực

1.가루 bột
2.가지 cà tím
3.각사탕 đường phèn
4.감자 khoai tây
5.건새우 tôm khô
6.게 cua
7.게살 thịt cua
8.고구마 khoai lang
9.고수(코리앤더) ngò rí, ngò, rau mùi
10.고추 ớt
11.고추가루 ớt bột
12.공심채 rau muống
13.굴 소스 dầu hàu
14.꼬막조개 sò huyết
15.꼬치 que, cái xiên (để nướng thịt)
16.꽃상추 rau diếp xoăn, xà lách dún
17.내장 lòng
18.녹말가루 bột năng, bột mì tinh
19.녹후추 tiêu xanh
20.논 허프 rau om, ngò om
21.느타리버섯 nấm bào ngư
22.늑맘소스(피쉬소스) nước mắm
23.다섯 종류의 향신료 ngũ vị hương
24.다진 돼지고기 thịt lợn (heo) xay
25.다진 레몬그라스 sả băm
26.당근 cà rốt, củ cải đỏ
27.당면 bún tàu, miến
28.대나무 꼬치 que tre
29.대두 đậu nành, đỗ tương달걀 trứng
30.달걀 trứng gà
31.닭가슴살 ức gà
32.닭고기 thịt gà
33.닭날개 cánh gà
34.닭다리 đùi gà
35.닭의 간 gan gà
36.동충하초 nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ
37.돼지비계 mỡ heo, mỡ lợn
38.두부 đậu hũ, đậu phụ
39.두부 tàu hũ khuôn
40.두부피 tàu hũ ky miếng
41.들깻잎 lá tía tô
42.딜 thì là
43.땅콩 đậu phộng, lạc
44.라이스페이퍼 bánh tráng, bánh đa
45.레드 비트 củ dền
46.레몬 chanh
47.레몬그라스 sả
48.레몬바질 húng chanh
49.롱코리앤더/서양고수 ngò gai
50.마 khoai mỡ
51.마늘 củ tỏi
52.마늘 한 쪽 tép tỏi
53.말라바 시금치 mồng tơi

 

Tự học Hàn Việt

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn