Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Khoa bệnh viện và thuốc” (Phần 1)

TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
환자 bệnh nhân 의사 bác sỹ
병실 phòng bệnh 깁스를 하다 băng bột
물리치료 vật lý trị liệu 침을 맞다 châm cứu
주사를 맞다 chích thuốc 수술 ,시술 mổ ,phẫu thuật
내시경 검사 nội soi 소변/대변 검사 xét nghiệm nước tiểu ,phân
혈액형 검사 xét nghiệm nhóm máu 혈액검사 xét nghiệm máu
피를 뽑다 lấy máu mri 찍다 chụp mri
ct를 찍다 chụp ct x 찍다 chụp x quang
초음파 검사 siêu âm 피임약 thuốc ngừa thai
다이어트약 thuốc giảm cân 보약 (건강제) thuốc bổ
물파스 thuốc xoa bóp dạng nước 파스 (파스타 – pasta) thuốc xoa bóp
두통약 thuốc đau đầu 감기약 thuốc cảm cúm
항생제 thuốc kháng sinh 소염제 thuốc trị liệu viêm nhiễm
멀미약 thuốc say xe 마취제 (마비약) thuốc gây mê
수면제 (최면제) thuốc ngủ 진통제 thuốc giảm đau
주사약 thuốc tiêm 스프레이 thuốc xịt
물약 (액제) thuốc nước 가루약 (분말약) thuốc bột
캡슐 (capsule) thuốc con nhộng 알약 (정제) thuốc viên
약t thuốc 한의원 bệnh viện y học cổ truyền
항문과 chữa ở hậu môn 산부인과 khoa sản
이비인후과 tai ,mũi ,họng 치과 nha khoa
심료내과 nội khoa tâm liệu 신경내과 ,신경정신과 ,정신과 khoa thần kinh
물료내과 nội khoa vật lý trị liệu 외과 khoa ngoại
뇌신경외과 ngoại khoa thần kinh não 신경외과 ngoại khoa thần kinh
구강외과 ngoại khoa vòm họng 종합병원 bệnh viện đa khoa

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn