TIẾNG HÀN |
TIẾNG VIỆT |
TIẾNG HÀN |
TIẾNG VIỆT |
환자 |
bệnh nhân |
의사 |
bác sỹ |
병실 |
phòng bệnh |
깁스를 하다 |
băng bột |
물리치료 |
vật lý trị liệu |
침을 맞다 |
châm cứu |
주사를 맞다 |
chích thuốc |
수술 ,시술 |
mổ ,phẫu thuật |
내시경 검사 |
nội soi |
소변/대변 검사 |
xét nghiệm nước tiểu ,phân |
혈액형 검사 |
xét nghiệm nhóm máu |
혈액검사 |
xét nghiệm máu |
피를 뽑다 |
lấy máu |
mri 찍다 |
chụp mri |
ct를 찍다 |
chụp ct |
x 찍다 |
chụp x quang |
초음파 검사 |
siêu âm |
피임약 |
thuốc ngừa thai |
다이어트약 |
thuốc giảm cân |
보약 (건강제) |
thuốc bổ |
물파스 |
thuốc xoa bóp dạng nước |
파스 (파스타 – pasta) |
thuốc xoa bóp |
두통약 |
thuốc đau đầu |
감기약 |
thuốc cảm cúm |
항생제 |
thuốc kháng sinh |
소염제 |
thuốc trị liệu viêm nhiễm |
멀미약 |
thuốc say xe |
마취제 (마비약) |
thuốc gây mê |
수면제 (최면제) |
thuốc ngủ |
진통제 |
thuốc giảm đau |
주사약 |
thuốc tiêm |
스프레이 |
thuốc xịt |
물약 (액제) |
thuốc nước |
가루약 (분말약) |
thuốc bột |
캡슐 (capsule) |
thuốc con nhộng |
알약 (정제) |
thuốc viên |
약t |
thuốc |
한의원 |
bệnh viện y học cổ truyền |
항문과 |
chữa ở hậu môn |
산부인과 |
khoa sản |
이비인후과 |
tai ,mũi ,họng |
치과 |
nha khoa |
심료내과 |
nội khoa tâm liệu |
신경내과 ,신경정신과 ,정신과 |
khoa thần kinh |
물료내과 |
nội khoa vật lý trị liệu |
외과 |
khoa ngoại |
뇌신경외과 |
ngoại khoa thần kinh não |
신경외과 |
ngoại khoa thần kinh |
구강외과 |
ngoại khoa vòm họng |
종합병원 |
bệnh viện đa khoa |