Trong chuyên mục học từ vựng tiếng Hàn kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Hôn nhân và giới tính” (Phần 2)
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
연애하다 | yêu đương | 약혼식 | lễ đính hôn |
약혼반지 | nhẫn đính hôn | 약혼녀 | phụ nữ đã đính hôn |
약혼 | hứa hôn , đính hôn | 애정 | ái tình , tình cảm |
신혼여행 | du lịch tân hôn | 신혼부부 | vợ chồng tân hôn |
신혼 | tân hôn | 신부 | cô dâu |
신방 | phòng tân hôn | 신랑 | tân nương , chú rể |
시집 | lấy chồng | 시댁 | nhà chồng |
숫총각 | trai tân | 숫처녀 | trinh nữ |
순산 | sinh đẻ thuận lợi | 순결 | trinh nguyên |
수정 | thụ tinh | 성희롱 | quấy rối tình dục |
성폭력 | cưỡng dâm , hiếp dâm | 성생활 | sinh hoạt tình dục |
성교하다 | quan hệ tình dục | 성 | giới tính |
생식 | sinh con | 생리 | sinh lý |
사정하다 | phóng tinh | 사랑하다 | yêu thương |
분만하다 | sinh đẻ | 분가 | sống riêng |
부부싸움 | vợ chồng cãi nhau | 부부생활 | sinh hoạt vợ chồng |
배우자 | bạn đời | 바람 피우다 | ngoại tình |
미혼 | chưa lập gia đình | 몸풀다 | sinh đẻ |
매춘 | mại dâm | 맞선 | giới thiệu, coi mắt , ra mắt |
득녀하다 | sinh con gái | 득남하다 | sinh con trai |
동침하다 | cùng ngủ với nhau | 동성 | đồng tính |
노총각 | đàn ông già chưa vợ | 노처녀 | phụ nữ già , chưa có chồng |
낳다 | đẻ , sinh đẻ | 난자 | trứng |
기혼자 | người đã lập gia đình | 금실 | chỉ vàng , sợi tơ hồng |
궁합 | cung hợp | 결혼식 | lễ kết hôn |
결혼반지 | nhẫn kết hôn | 결혼기 념일 | ngày kỷ niệm kết hôn |
결혼 | lập gia đình | 강간 | cưỡng dâm |
간통 | thông dâm | 간음 | gian dâm |
Có thể thấy, việc học tiếng Hàn qua chủ đề “Hôn nhân và giới tính” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.