- 격려하다=>động viên , cổ vũ , khích lệ
- 견디다=>chịu đựng
- 결박하다=>cột , buộc , trói , giữ chặt
- 결정하다=>quyết định
- 경계하다=>cảnh giác , canh phòng , thận trọng
- 경멸하다=>khinh miệt , khinh bỉ , ghen ghét
- 경작하다=>cày cấy , trồng trọt , canh tác
- 경험하다=>kinh nghiệm , trải qua
- 계량하다=>cân nhắc , đắn đo
- 계측하다=>đo lường
- 고려하다=>xem xét , cân nhắc , quan tâm
- 고민하다=>suy nghĩ , lo lắng
- 고백하다=>thú nhận , khai thực
- 고생하다=>khổ cực vất vả
- 고치다=>sửa chữa , chỉnh đốn phục hồi
- 골라내다=>lựa chọn ra
- 공격하다=>đột kích , tấn công
- 공약하다=>thề , hứa , tự cam kết
- 관찰하다=>quan sát
- 괴다=>gom lại , tụ lại
- 교대하다=>thay phiên , đổi phiên , đổi ca
- 교류하다=>giao lưu
- 교제하다=>giao du với , kết bạn với
- 교환하다=>đổi , hoán chuyển
- 그르다=>lan , xoay xoay
- 구박하다=>bạc đãi , hành hạ , đối sử tệ
- 구별하다=>phân biệt
- 구성하다=>cấu thành , thành lập , tổ chức
- 구타하다=>tấn công , hành hung ai
- 구하다=>tìm kiếm
- 굴리다=>lăn bóng , sao láng , thờ ơ cẩu thả , bỏ mặc
- 굽다=>chiên
- 굶다=>nhịn đói
- 권장하다=>khuyến khích
- 귀가하다=>quy gia , về nhà
- 귀향하다=>quy hương , về quê hương
- 규명하다=>thẩm tra , làm rõ
- 규탄하다=>phê bình , chỉ trích , khiểm trách , lên án
- 그만두다=>ngưng lại , nghỉ việc
- 극복하다=>khắc phục
- 근절하다=>nhổ bật rễ , trừ tận gốc
- 근접하다=>tiếp cận , đến gần , gần kề
- 긋다=>gạch , đánh dấu
- 기록하다=>ghi chép , ghi vào sổ
- 기약하다=>hứa hẹn , cam kết , cam đoan
- 기원하다=>khởi đầu , bắt đầu , bắt nguồn
- 긴장하다=>căng thẳng , hồi hộp
- 긷다=>kéo , bơm
- 깨뜨리다=>đập nát , đập tan
Tự học Hàn Việt