[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề :Hành động, động tác” (P2)

  1. 격려하다=>động viên , cổ vũ , khích lệ
  2. 견디다=>chịu đựng
  3. 결박하다=>cột , buộc , trói , giữ chặt
  4. 결정하다=>quyết định
  5. 경계하다=>cảnh giác , canh phòng , thận trọng
  6. 경멸하다=>khinh miệt , khinh bỉ , ghen ghét
  7. 경작하다=>cày cấy , trồng trọt , canh tác
  8. 경험하다=>kinh nghiệm , trải qua
  9. 계량하다=>cân nhắc , đắn đo
  10. 계측하다=>đo lường
  11. 고려하다=>xem xét , cân nhắc , quan tâm
  12. 고민하다=>suy nghĩ , lo lắng
  13. 고백하다=>thú nhận , khai thực
  14. 고생하다=>khổ cực vất vả
  15. 고치다=>sửa chữa , chỉnh đốn phục hồi
  16. 골라내다=>lựa chọn ra
  17. 공격하다=>đột kích , tấn công
  18. 공약하다=>thề , hứa , tự cam kết
  19. 관찰하다=>quan sát
  20. 괴다=>gom lại , tụ lại
  21. 교대하다=>thay phiên , đổi phiên , đổi ca
  22. 교류하다=>giao lưu
  23. 교제하다=>giao du với , kết bạn với
  24. 교환하다=>đổi , hoán chuyển
  25. 그르다=>lan , xoay xoay
  26. 구박하다=>bạc đãi , hành hạ , đối sử tệ
  27. 구별하다=>phân biệt
  28. 구성하다=>cấu thành , thành lập , tổ chức
  29. 구타하다=>tấn công , hành hung ai
  30. 구하다=>tìm kiếm
  31. 굴리다=>lăn bóng , sao láng , thờ ơ cẩu thả , bỏ mặc
  32. 굽다=>chiên
  33. 굶다=>nhịn đói
  34. 권장하다=>khuyến khích
  35. 귀가하다=>quy gia , về nhà
  36. 귀향하다=>quy hương , về quê hương
  37. 규명하다=>thẩm tra , làm rõ
  38. 규탄하다=>phê bình , chỉ trích , khiểm trách , lên án
  39. 그만두다=>ngưng lại , nghỉ việc
  40. 극복하다=>khắc phục
  41. 근절하다=>nhổ bật rễ , trừ tận gốc
  42. 근접하다=>tiếp cận , đến gần , gần kề
  43. 긋다=>gạch , đánh dấu
  44. 기록하다=>ghi chép , ghi vào sổ
  45. 기약하다=>hứa hẹn , cam kết , cam đoan
  46. 기원하다=>khởi đầu , bắt đầu , bắt nguồn
  47. 긴장하다=>căng thẳng , hồi hộp
  48. 긷다=>kéo , bơm
  49. 깨뜨리다=>đập nát , đập tan

Tự học Hàn Việt

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn