Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học:
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề: hành động, động tác (phần 1)
1. 가꾸다 => Tỉa chăm sóc ( cây )
2. 가누다 => chỉnh trang cho nghiêm chỉnh ( bản thân mình )
3. 가다 => đi
4. 가다듬다 => sắp sếp , điều chỉnh lại
5. 가동하다 => khởi động , vận hành6. 가라앉다 => chìm đắm , lắng dịu
7. 가르치다 => dạy
8. 가리다 => giấu , che
9. 가리키다 => chỉ , biểu thị
10. 가불하다 => trả trước , ứng trước11. 가열하다 => dung nóng , làm nóng
12. 각성하다 => nhận thức , tỉnh thức , tỉnh ngộ
13. 간병하다 => chăm xóc , trông nom ( người bệnh )
14. 간섭하다 => can thiệp
15. 간청하다 => van xin , tha thiết yêu cầu16. 간호하다 => giám hộ , chăm sóc
17. 갈라놓다 => chia ra , phân tách ra
18. 갈라서다 => chia tay nhau
19. 갈라지다 => tách ra , phân nhánh
20. 갈아입다 => thay ( đồ )21. 갉다 => gọt , đẽo
22. 감금하다 => giam hãm , cầm tù
23. 감동하다 => cảm động . xúc động
24. 감독하다 => giám sát
25. 감소하다 => suy giảm , hạ bớt . tụt xuống26. 감추다 => giấu , che
27. 강요하다 => bắt buộc , đòi hỏi , thúc ép
28. 갖추다 => có , trang bị
29. 개다 => bới , tháo ra
30. 개발하다 => khai thác , phát triển31. 개선하다 => cải thiện , đổi mới
32. 개입하다 => can thiệp vào , xen vào
33. 개조하다 => cải tạo , tái thiết
34. 거동하다 => cử động
35. 거부하다 => từ chối , phủ nhận , bác bỏ36. 거절하다 => khước từ , từ chối , ko thừa nhận
37. 걱정하다 => lo lắng , phiền muộn , lo âu
38. 건너다 => băng qua , vượt qua
39. 건배하다 => nâng ly , cụm ly
40. 건설하다 => kiến thiết , kiến tạo , xây dựng41. 건지다 => kéo lên , múc lên , vớt
42. 건축하다 => kiến trúc , xây dựng
43. 걷다 => bước đi
44. 검거하다 => bắt giữ , vây bắt
45. 검사하다 => kiểm tra thanh tra46. 검진하다 => khám , kiểm tra ( sức khỏe )
47. 겁내다 => sợ hãi , kinh hoàng , hoảng sợ
48. 개우다 => nôn ra , mửa ra , ọc ra
49. 게임하다 => chơi trờ chơi
50. 겨누다 => nhắm , nhe
Tự học Hàn Việt