Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Giao thông vận tải đường thủy” (Phần 2)”.
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
난간 | lan can | 가드레일 | bao lơn |
사이렌 | còi tàu | 선미 | đuôi tàu |
선체 | vỏ tàu | 뱃전 | sườn tàu |
정박 위치 | cầu tàu | 부 기관실 | phòng máy phụ |
상갑판 | ân mũi tàu | 뱃머리 | mũi tàu |
차륜,바퀴 | khuy mũi lái | 닻 | mỏ neo |
갑판 | boong tàu | 부두,서창 | bến tàu |
등대 | hải đăng | 항구 | tàu chiến |
전함,군함 | tàu kéo | 범선,요트 | tàu buồm |
강배 | tàu chạy đường sông | [세관의]밀수 감시선 | tàu hải quan |
해난 구조선 | tàu cứu hộ | 정기선 | tàu chở khách |
유조선 | tàu chở dầu | 소방선 | tàu chữa lửa |
유람선 | tàu du lịch | 보트 | thuyền trèo nhỏ |
컨테이너선 | tàu chở contai nơ | 석탄선 | tàu chở than |
화물선 | tàu chở hàng | 프리깃함 | tầu hộ tống |
연습선 | tàu huấn luyện | 쇄빙선 | tàu phá băng |
어뢰 | tàu phóng ngư lôi | 항공 모함 | hành không mẫu hạm |
순시선 | tuần tiểu | 잠수함 | tàu ngầm |
급행 열차 | tàu tốc hành | 수로 안내선 | tàu hoa tiêu |
낚싯배 | tàu đánh cá | 준설선 | tàu vét bùn |
배,함선 | tàu biển | 항해 | đừơng thủy |
Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn về “Giao thông vận tải đường thủy” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.
Học tiếng Hàn qua Skype