Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Giao thông vận tải đường thủy” (Phần 1)

Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Giao thông vận tải đường thủy” (Phần 1)”.

TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
바퀴 bánh lái 지붕널 mui ghe
보트의 앞노 lái 앞돛대 mũi
매점 sạp 장대 sào
chèo 뗏목
나루터 ,선착장 đò , phà 거룻배 ,나룻배 đò
카누 ca nô 선박 huyền , tàu thủy
어선 thuyền đánh cá 너벅선 thuyền thúng
통나무배 thuyền độc mộc 모터보트 thuyền máy
보트,요트 thuyền bè , ghe 상선,상인 thuyền buôn
쌍동선 bè thuyền đôi 거룻배,짐배 xà lan
인용 선실 cabin ngủ ( đôi) 갑판실 phòng trên boong
선내 조리실 bếp trên boong tàu 배 안의 요리실 bếp ở dưới tầu
스튜어디스 chiêu đãi viên 항행사 hoa tiêu
선원 thủ đoàn 선장 thuyền trưởng
구명 부륜 phao cứu hộ 구조선 xuồng cứu hộ
승강구 cửa xuống hầm tầu 선창,화물실 hầm tầu
추진기 chân vịt 선미축 trục chân vịt
마퀴 bánh lái 마룻줄 kéo buồn
굴똑 ống khói 페넌트 lá cờ hiệu
큰돛대 buồn chính 돛대,마스트 cột buồm
케이블 dây cáp 기중기,크레인 cần trục

Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn về “Giao thông vận tải đường thủy” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.

Học tiếng Hàn qua Skype!

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn