Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Giao thông vận tải đường bộ”
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
기름 | dầu | 윤활유 | nhớt |
가솔린,휘발유 | xăng | 요금 | tiền vé |
보스,지배자 | chủ xe | 승객,여행객 | hành khách |
조력자 | lơ xe | 교체 운전자 | phụ xế |
운전 기사 | tài xế | 버스 시간표 | lịch trình xe buýt |
안내자,지도자 | người soát vé | 매표구 | quầy bán vé |
버스터미널 | trạm xe buýt | 불도서 | xe ủi đất |
영구차,장의차 | xe tang | 쓰레기차 | xe rác |
구급차 | xe cứu thương | 소방차 | xe chữa cháy |
기차 | xe lửa | 전세 자동차 | xe cho thuê |
큰관광 자동차 | xe du lịch lớn | 지프 | xe jeep |
소형 짐마차 | xe chở hàng lý | 스포츠 자동차 | xe thể thao |
특별 우등 객차 | xe ôtô mũi kín | 트럭 | xe tải |
버스 | xe buýt | 탱크차 | xe bồn |
택시 | xe taxi | 트랙터 | xe máy cày |
손수레 | xe đẩy hàng | 마차 | xe ngựa |
짐마치 | xe bò | 세발자전거 | xe ba gác |
인력거 | xe kéo | 자전거 | xe đạp |
수단,차 | xe cộ | 지하철 | xe điện |
륜차 | xe lam | 자통차 | xe hơi |
오토바이 | xe gắn máy | 륜 자전거 | xích lô |
막다른 골목 | ngõ cụt | 육거리 | ngã sáu |
삼거리 | ngã ba | 지하도, 아래통로 | đường dưới |
육교 | cầu vượt | 터널,지하도 | đường hầm |
돌아서 가는 길 | đường xoắn ốc | 지름길 | đường tắt |
수로 | bằng đường thủy | 육로로 | bằng đường bộ |
골목 | đường hẻm | 길,도로 | đường đi |
선 | đường | 선로 | đường mịn |
철도 | đường sắt | 기리,가로 | đường phố |
대로 | đại lộ | 하이웨이 | xa lộ |
크길 | quốc lộ | 길,통로 | đường xá |
길, 도로 | đường bộ |
Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn về “Giao thông vận tải đường bộ” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.
Học tiếng Hàn qua Skype