Từ vựng chuyên ngành “Doanh nghiệp, công ty” tập hợp những từ vựng liên quan đến hoạt động trong công ty, doanh nghiệp
351 금용기관대출 Khoản vay từ cơ quan tín dụng 352 급식소운영일지 Nhật ký vận hành nhà ăn 353 급여 Lương 354 급여명세서 Bảng lương 355 기간 Thời gian 356 기계 , 공구관리대장 Sổ quản lý công cụ máy móc 357 기계 , 공구손망실보고 Báo cáo thất lạc hư hỏng công cụ máy móc 358 기계장치 Máy móc thiết bị 359 기공식 행사계약서 Hợp đồng tổ chức lễ khai trương 360 기능직 Công nhân lành nghề
361 기능직 Công nhân lành nghề 362 기말재료재고액 Số tiền tồn kho nguyên liệu cuối kỳ 363 기부금 Số tiền đóng góp 364 기술(연구)개발 Phát triển (nghiên cứu) kỹ thuật 365 기술적우수성 Tính ưu việt về mặt kỹ thuật 366 기술표준 Tiêu chuẩn kỹ thuật 367 기안 Bản thảo 368 기업부설연구소 Trung tâm nghiên cứu thuộc doanh nghiệp 369 기업체명 Tên doanh nghiệp 370 기업포상 Khen thưởng doanh nghiệp
371 기타 Khác 372 기타부분 Các phần khác 373 기획서 Bản kế hoạch 374 남품대금청구서 Thư yêu cầu chi trả tiền hàng 375 남품입찰 Đấu thầu giao hàng 376 납기지연사과문 Công văn xin lỗi về việc giao hàng muộn 377 납부 Nộp 378 납세관리인 Người quản lý nộp thuế 379 노무비 Chi phí nhân công 380 노무일지 Nhật ký công việc
381 노사협의 Thỏa thuận giữa người lao động và chủ sử dụng 382 단기차입금 Khoản vay ngắn hạn 383 차입금 Khoản vay, tiền vay 384 단위 Đơn vị 385 담당업무 Nghiệp vụ phụ trách 386 담보 Bảo lãnh 387 답변서 Thư trả lời 388 당기 Thời kỳ này, hiện kỳ 389 대리 Đại lý 390 대리점계약서 Hợp đồng đại lý
391 대리점운영각서 Bản cam kết kinh doanh đại lý 392 대손 Nợ xấu 393 대외공문 관리대장 Sổ quản lý công văn đối ngoại 394 대외공문서 Công văn đối ngoại 395 대지 Khu đất 396 대차대조표 Bảng cân đối kế toán 397 대표자 이력사항 Lý lịch người đại diện 398 대표자명 Tên người đại diện 399 도면변경 Thay đổi bản vẽ 400 동업계약서 Hợp đồng hợp tác kinh doanh
Dạy tiếng Hàn Quốc