Từ vựng chuyên ngành “Doanh nghiệp, công ty” tập hợp những từ vựng liên quan đến hoạt động trong công ty, doanh nghiệp
201휴일근무신청서 Đơn xin làm việc vào ngày nghỉ 202휴일근무신청서Đơn xin làm việc vào ngày nghỉ 203휴가신청서 Đơn xin nghỉ phép 204휴가신청서Đơn xin nghỉ phép 205휴직신청서 Đơn xin nghỉ việc 206휴직신청서Đơn xin nghỉ việc 207결석계Đơn xin vắng mặt 208결석계Đơn xin vắng mặt 209입사지원서Đơn xin việc 210입사지원서Đơn xin việc
211 청구서 Đơn xin 212청구서Đơn xin 213배차신청서Đơn 214선납 Đóng trước 215미성공사Dự án chưa xong 216사업Dự án, công việc 217추정 Dự tính, ước tính 218월간경비예상Dư trù kinh phí hằng tháng 219월간경비예상 Dự trù kinh phí hằng tháng 220창고점검기록 Ghi chép kiểm kho
221비고Ghi chú 222국내공사원가Giá thành công trình trong nước 223공정내용 설명Giải thích nội dung qui trình 224사장Giám đốc 225 감사Giám sát, kiểm tra 226사훈Giáo huấn của công ty 227재직증명서Giấy chứng nhận công tác 228재직증명서Giấy chứng nhận công tác 229경력증 명서Giấy chứng nhận kinh nghiệm 230경력증 명서Giấy chứng nhận kinh nghiệm
231사업자등록증Giấy phép kinh doanh 232사업자등록증Giấy phép kinh doanh 233인수증 Giấy sát nhập 234인수증Giấy sát nhập 235중기 Giữa kỳ 236소계 Gộp 237고객만족Hài lòng của khách hàng 238상품Hàng hóa, sản phẩm 239생산품목 Hạng mục sản xuất 240과목Hạng mục, môn
241재고품 Hàng tồn kho 242반품Hàng trả lại 243브랜드 이미지Hình ảnh thương hiệu 244계산 서Hóa đơn, phiếu thu 245계산 서Hóa đơn, phiếu thu 246이체 Hoán đổi 247건물 임대차계약Hợp đồng cho thuê và mượn nhà 248 청첩장 Thư mời 249가격정책Chính sách về giá 250가격표Bảng giá
Dạy tiếng Hàn Quốc