Từ vựng chuyên ngành “Doanh nghiệp, công ty” tập hợp những từ vựng liên quan đến hoạt động trong công ty, doanh nghiệp
151납기지연사과문Công văn xin lỗi về việc giao hàng muộn 152납기지연사과문Công văn xin lỗi về việc giao hàng muộn 153공문 서Công văn 154문 서Công văn 155파견근무 Cử đi công tác 156파견근무Cử đi công tác 157시장특성 Đặc tính của thị trường 158제품특성 Đặc tính sản phẩm 159장기 Dài hạn 160대리Đại lý
161금년도사업종합평가Đánh giá tổng hợp ngành nghề trong năm 162주주명부 Danh sách cổ đông 163주주명부Danh sách cổ đông 164남품입찰Đấu thầu giao hàng 165경비 청구서Đề nghị thanh toán chi phí 166경비 청구서Đề nghị thanh toán chi phí 167지출품의서 Đề nghị thanh toán 168지출품의서Đề nghị thanh toán 169국내출장Đi công tác trong nước 170외근 Đi công tác
171외근Đi công tác 172소재지 Địa điểm 173설계용역 Dịch vụ thiết kế 174전압 Điện áp 175조의문 Điện chia buồn 176조의문Điện chia buồn 177부지면적Diện tích đất 178세액조정 Điều chỉnh mức thuế 179세액조정Điều chỉnh mức thuế 180공장재고조사Điều tra tình hình tồn kho
181매출실적Doanh số bán ra 182매출실적Doanh số bán ra 183실적 Doanh số thực 184발주 서Đơn đăt hàng 185발주서Đơn đăt hàng 186견적의뢰서Đơn đề nghị báo giá 187견적의뢰서Đơn đề nghị báo giá 188구매품의서Đơn đề nghị mua hàng 189구매품의서Đơn đề nghị mua hàng 190분양원가Đơn giá bán ra (nhà)
191매출원가Đơn giá bán ra 192일용직노임단가 Đơn giá nhân công một ngày 193제조원가 Đơn giá sản xuất 194제조원가 Đơn giá sản xuất 195공사원가Đơn giá thi công 196고소장Đơn tố cáo 197단위Đơn vị 198배차신청서Đơn xin bố trí xe 199견학신청서Đơn xin kiến tập 200견학신청서Đơn xin kiến tập
Dạy tiếng Hàn Quốc