Từ vựng chuyên ngành “Doanh nghiệp, công ty” tập hợp những từ vựng liên quan đến hoạt động trong công ty, doanh nghiệp
1.서류보관... Bảo quản hồ sơ 2.업무 인수 인계서 ...Biên bản bàn giao công việc 3.업무 인수 인계서.....Biên bản bàn giao công việc 4.이사회의사록 ....Biên bản họp hội đồng quản trị 5.이사회의사록....Biên bản họp hội đồng quản trị 6.회의록 .....Biên bản họp 7.회의록...Biên bản họp 8.안전 ....An toàn 9.견적서....Bản báo giá 10.견적서....Bản báo giá
11.지불각서... Bản cam kết chi trả 12.지불각서....Bản cam kết chi trả 13.대리점운영각서....Bản cam kết kinh doanh đại lý 14.대리점운영각서....Bản cam kết kinh doanh đại lý 15.시말서..... Bản điểm kiểm 16.시말서....Bản điểm kiểm 17.경영진....Ban điều hành, ban giám đốc 18.지침서 .....Bản hướng dẫn 19.월간생산계획서 ...Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng 20.월간생산계획서....Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng
21.기획서.....Bản kế hoạch 22.기획서.....Bản kế hoạch 23.사업계획서......Bản phương án kinh doanh 24.반제품.....Bán thành phẩm 25.기안...Bản thảo 26.기안....Bản thảo 27.합의서 ....Bản thỏa thuận 28.손해배상 합의서 ....Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại 29.손해배상 합의서....Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại 30.교통사고 합의서....Bản thỏa thuận về tai nạn giao thông
31.사유서....Bản tường trình nguyên nhân 32.사유서....Bản tường trình nguyên nhân 33.사경위서....Bản tường trình tai nạn 34.사경위서....Bản tường trình tai nạn 35.결근사유서.....Bản tường trình vắng mặt 36.결근사유서....Bản tường trình vắng mặt 37.대차대조표....Bảng cân đối kế toán 38.대차대조표....Bảng cân đối kế toán 39.추정 손익계산서 .....Bảng cân đối tài chính dự tính 40.출퇴근시간기록표....Bảng chấm công
41.출퇴근시간기록표.....Bảng chấm công 42.주간근무시간표....Bảng công tác tuần 43.주간근무시간표....Bảng công tác tuần 44.가격표....Bảng giá 45.가격표.....Bảng giá 46.업무지침서....Bảng hướng dẫn công việc 47.분기별....Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí 48.분기별 매출계획표.....Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí 49.판매계획표 ....Bảng kế hoạch bán hàng 50.판매계획표.....Bảng kế hoạch bán hàng
Dạy tiếng Hàn Quốc