Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn “Các cung hoàng đạo”
양자리: cung Bạch Dương 황소자리: cung Kim Ngưu 쌍둥이자리: cung Song Tử 게자리: cung Cự Giải 사자자리: cung Sư Tử 처녀자리: cung Xử Nữ 천칭자리: cung Thiên Bình 정갈자리: cung Thần Nông 사수자리 (궁수자리): cung Nhân Mã 염소자리: cung Ma Kết 물병자리: cung Bảo Bình 물고기자리:cung Song Ngư
Học tiếng Hàn Quốc