Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn về các loại cửa hàng
쌀가게: Cửa hàng gạo 과일가게: Cửa hàng trái cây 반찬가게: Cửa hàng thức ăn 사료가게: Cửa hàng thức ăn gia súc 사탕가게: Cửa hàng bánh kẹo 신발가게: Cửa hàng giày dép 생선가게: Cửa hàng cá 야채가게: Cửa hàng rau 비디오가게: Cửa hàng băng đĩa 장난감가게: Cửa hàng đồ chơi 셀프서비스식 가게: Cửa hàng tự phục vụ
골동품가게: Cửa hàng đồ cổ 가게를 열다: Mở cửa hàng 가게를 보다: Trông nom cửa hàng 가게를 닫다: Đóng cửa hàng 가게를 하다: Bán cửa hàng 가게 주인: Chủ cửa hàng 가게를 기웃거리다: Nhìn vào cửa hàng 가게를 들여다보다: Ghé vào cửa hàng 손님 없는 가게: Cửa hàng vắng khách 길목에 있는 가게: Cửa hàng ở góc rẽ 모퉁이의 가게: Cửa hàng chỗ khúc quẹo 구멍가게: Cửa hiệu nhỏ.
Tài liệu tiếng Hàn