[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Chiến tranh, quân sự” (P2)

Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn về “chiến tranh, quân sự” phần 2

중동전쟁 chiến tranh Trung Đông
월남전쟁 chiến tranh Việt Nam
항미구국전쟁 chiến tranh chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam
걸프전쟁 chiến tranh vùng Vịnh
일차 전쟁 chiến tranh thế giới lần thứ nhất
국경 분쟁 tranh chấp biên giới
동북 전쟁터 chiến trường Đông Bắc
영웅 anh hùng
전쟁도발자 kẻ gây chiến
전쟁범죄자 tội phạm chiến tranh
전쟁포로 tù binh chiến tranh
전쟁의 난민 nạn nhân chiến tranh
전쟁 부상자 nạn nhân chiến tranh
전쟁 이재민 nạn dân chiến tranh
전쟁희생자 người hy sinh trong chiến tranh
전쟁미망인 người sống sót trong chiến tranh
전쟁의 참해 thiệt hại thảm khốc của chiến tranh
전쟁에 돌입했다 nhảy vào cuộc chiến
전쟁의 초기 thời kỳ đầu chiến tranh
전쟁의 후기 thời kỳ cuối chiến tranh
전쟁을 시작하다 bắt đầu chiến tranh
전쟁의 종결 sự kết thúc của chiến tranh
전쟁을 끝내다 làm cho chiến tranh kết thúc
전쟁이 끝났다 chiến tranh chấm dứt
전쟁을 종료시키다 kết thúc chiến tranh
전쟁에 승리하다 thắng trận
전쟁에 이기다 thắng trận
전쟁에 지다 thua trận
전쟁에 패하다 thua trận, thua chiến
군대를 철수하다 rút quân
투항자 kẻ đầu hàng
귀순병 lính đầu hàng
위장귀순 giả đầu hàng
전쟁상태종결 선언 tuyên bố kết thúc tình trạng chiến tranh.
강한 자가 이긴다 kẻ mạnh là kẻ chiến thắng.
전쟁을 원하는 사람은 없다 không có ai mong muốn chiến tranh cả
불후의 전쟁 chiến công bất hủ
백전백승의 군대 đội quân bách chiến bách thắng
승자없는 전쟁 cuộc chiến không có người chiến thắng
승산없는 전쟁 cuộc chiến tranh không có khả năng chiến thắng
전쟁에 관한 소식 tin chiến sự
전쟁의 상처 vết thương chiến tranh
전쟁 증거물 chứng tích chiến tranh
전쟁으로 생이별하다 ly biệt vì chiến tranh
전쟁기념관 viện bảo tàng chiến tranh
전쟁의 참화를 입다 gánh chịu thảm họa chiến tranh
희생하다 hy sinh
도살을 당하다 chịu thảm sát
멸망하다 diệt vong
핵 hạt nhân, nguyên tử
핵원자 nguyên tử hạt nhân

 Học tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn