[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Chiến tranh, quân sự” (P1)

Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn chủ đề “Chiến tranh, quân sự”

전쟁 / 전역 chiến tranh
전쟁터 chiến trường, mặt trận
전쟁도발 gây chiến
전쟁을 도발하다 khiêu chiến
동란 bạo loạn
난리 phản loạn
병란 binh loạn
전쟁을 일으키다 gây chiến tranh
전쟁을 하다 gây ra chiến tranh
전쟁이 나다 xảy ra chiến tranh
전쟁이 일어나다 chiến tranh xảy ra
전쟁터에서 도망치다 chạy giặc
전쟁의 참화 thảm họa chiến tranh
전쟁의 유인 nguyên nhân chiến tranh
전쟁선포하다 tuyên bố chiến tranh
전쟁반대 운동 phong trào phản đối chiến tranh
전쟁 반대데모 cuộc biểu tình phản đối chiến tranh
전쟁을 방지하다 ngăn chặn chiến tranh
전쟁 반대의 결의안 bản nghị quyết phản đối chiến tranh
전쟁 방지에 노력하다 nỗ lực ngăn chặn chiến tranh
전쟁에 나가다 ra trận
전쟁에 참가하다 tham gia chiến tranh
청년들을 전쟁터로 내몰다 thanh niên dồn ra mặt trận
조국수호 전쟁에 나가다 đi chiến đấu bảo vệ tổ quốc
전쟁상태 tình trạng chiến tranh
전쟁와중 vòng xoáy chiến tranh
전쟁 국면 cục diện chiến tranh
핵전쟁의 위협 nguy cơ chiến tranh hạt nhân
전쟁에 휘말리다 bị lôi vào chiến tranh
전쟁에 휩쓸리다 bị cuốn vào cuộc chiến tranh
전쟁을 확대하다 mở rộng chiến tranh
전쟁을 회피하다 tránh chiến tranh
전쟁이 발발하다 chiến tranh bùng nổ
오래(질질) 끄는 전쟁 cuộc chiến tranh kéo dài (dai dẳng)
전쟁 교섭 đàm phán chiến tranh
전쟁 종결의 교섭 đàm phán kết thúc chiến tranh
전쟁의 배경 bối cảnh chiến tranh
냉전쟁 chiến tranh lạnh
침략전쟁 chiến tranh xâm lược
혁명전쟁 chiến tranh cách mạng
심리 전쟁 chiến tranh tâm lý
핵전쟁 chiến tranh hạt nhân
전면핵전쟁 chiến tranh hạt nhân toàn diện
국지전쟁 chiến tranh địa phương, chiến tranh cục bộ
전면전쟁 chiến tranh toàn diện
세계전쟁 chiến tranh thế giới
민족해방전쟁 chiến tranh giải phóng dân tộc
해공전 trận đánh cả trên biển và trên không
반미전쟁 cuộc chiến tranh chống Mỹ
남북전쟁 chiến tranh Nam Bắc chiến tranh Triều Tiên

 

Tài liệu tiếng Hàn

 

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn