Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn chủ đề “Chiến tranh, quân sự”
전쟁 / 전역 chiến tranh 전쟁터 chiến trường, mặt trận 전쟁도발 gây chiến 전쟁을 도발하다 khiêu chiến 동란 bạo loạn 난리 phản loạn 병란 binh loạn 전쟁을 일으키다 gây chiến tranh 전쟁을 하다 gây ra chiến tranh 전쟁이 나다 xảy ra chiến tranh
전쟁이 일어나다 chiến tranh xảy ra 전쟁터에서 도망치다 chạy giặc 전쟁의 참화 thảm họa chiến tranh 전쟁의 유인 nguyên nhân chiến tranh 전쟁선포하다 tuyên bố chiến tranh 전쟁반대 운동 phong trào phản đối chiến tranh 전쟁 반대데모 cuộc biểu tình phản đối chiến tranh 전쟁을 방지하다 ngăn chặn chiến tranh 전쟁 반대의 결의안 bản nghị quyết phản đối chiến tranh 전쟁 방지에 노력하다 nỗ lực ngăn chặn chiến tranh
전쟁에 나가다 ra trận 전쟁에 참가하다 tham gia chiến tranh 청년들을 전쟁터로 내몰다 thanh niên dồn ra mặt trận 조국수호 전쟁에 나가다 đi chiến đấu bảo vệ tổ quốc 전쟁상태 tình trạng chiến tranh 전쟁와중 vòng xoáy chiến tranh 전쟁 국면 cục diện chiến tranh 핵전쟁의 위협 nguy cơ chiến tranh hạt nhân 전쟁에 휘말리다 bị lôi vào chiến tranh 전쟁에 휩쓸리다 bị cuốn vào cuộc chiến tranh
전쟁을 확대하다 mở rộng chiến tranh 전쟁을 회피하다 tránh chiến tranh 전쟁이 발발하다 chiến tranh bùng nổ 오래(질질) 끄는 전쟁 cuộc chiến tranh kéo dài (dai dẳng) 전쟁 교섭 đàm phán chiến tranh 전쟁 종결의 교섭 đàm phán kết thúc chiến tranh 전쟁의 배경 bối cảnh chiến tranh 냉전쟁 chiến tranh lạnh 침략전쟁 chiến tranh xâm lược 혁명전쟁 chiến tranh cách mạng
심리 전쟁 chiến tranh tâm lý 핵전쟁 chiến tranh hạt nhân 전면핵전쟁 chiến tranh hạt nhân toàn diện 국지전쟁 chiến tranh địa phương, chiến tranh cục bộ 전면전쟁 chiến tranh toàn diện 세계전쟁 chiến tranh thế giới 민족해방전쟁 chiến tranh giải phóng dân tộc 해공전 trận đánh cả trên biển và trên không 반미전쟁 cuộc chiến tranh chống Mỹ 남북전쟁 chiến tranh Nam Bắc chiến tranh Triều Tiên
Tài liệu tiếng Hàn