Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng về chất liệu
금: vàng 동: đồng 주석: thiếc 황동: thau 시멘트: xi măng 세라믹: đồ gốm 옷감: vải vóc 면: bông sợi 크리스탈: pha lê 흙: đất 접착제: keo dán
가죽: da 금속: kim loại 오일: dầu 분말: bột 소금: muối 모래: cát 고철: sắt vụn 은: bạc 돌: đá 밀짚: rơm 나무: gỗ 울: len
Tự học Hàn Việt