[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Các từ “Loại” thông dụng

TỪ LOẠI  NHÂN XƯNG TRONG TIẾNG HÀN:

1 : 나  =>  tôi 
2 : 저 => tôi ( khiêm tốn )
3 : 선생 ( 님 ) =>  ông , ngài 
4 : 당신 => cậu , anh , mày
5 : 사모님 => quí bà , phu nhân
6 : 아가씨  =>  cô , cô gái 
7 : 아줌마 => dì , bà 
8 : 아저씨  =>  ông , bác , chú 
9 : 그 => nó , cậu ấy , bà ấy , ông ấy 
10 : 그들 => chúng nó , bọn nó , họ
11 : 그사람 => người ấy 
12 : 우리  =>  chúng tôi 
13 : 저희 => chúng tôi ( khiêm tốn )
14 : 여리분  =>  các ông , các ngài 
15 : 너,니 => mày , cậu 
16 : 회사 => công ty 
17 : 집  =>  nhà
18 : 도로  =>  đường phố
19 : 전철역 => ga xe điện 
20 : 자동차  =>  ô tô
21 : 비행기  =>  máy bay 
22 : 학교  =>  nhà trường 
23 : 학생 => học sinh 
24 : 대학생 => sinh viên 
25 : 선생님 => thầy giáo / cô giáo 
26 : 시장 => chợ
27 : 과일  =>  hoa quả
28 : 소주  =>  rượu
29 : 맥주 => bia 
30 : 식당 => nhà ăn
31 : 냉장고 => tủ lạnh 
32 : 텔레비전 => tivi
33 : 컴퓨터 => máy tính 
34 : 상  =>  cái bàn
35 : 의자 => nghế
36 : 선풍기  =>  quạt
37 : 시계 => đồng hồ
38 : 강 => dòng sông 
39 : 산 => núi
40 : 땅 => đất
41 : 하늘 => bầu trời 
42 : 바다  =>  biển
43 : 태양 => mặt trời
44 : 달 => trăng
45 : 바람  =>  gió
46 : 비  =>  mưa
47 : 극장 => rạp hát
48 : 영화 => phim 
49 : 표  =>  vé 
50 : 공원 => công viên

 

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn