Các từ “loại” thông dụng, các từ vựng tự nhiên được sử dụng hàng ngày, ngắn gọn, dễ hiểu trong ứng xử hàng ngày
151 : 작다 => nhỏ 152 : 많다 => nhiều 153 : 적다 => ít 154 : 좋다 => tốt 155 : 안좋다 => không tốt 156 : 재미 있다 => hay , thú vị 157 : 재미 없다 => dở , không hay 158 : 뚱뚱하다 => béo 159 : 날씬하다 => thon thả 160 : 냄새 나다 => có mùi ( hôi , thơm)
161 : 냄새 좋다 => thơm 162 : 익다 => chín 163 : 설익다 => chưa chín 164 : 약하다 => yếu 165 : 건강하다 => khỏe 166 : 길다 => dài 167 : 짧다 => ngắn 168 : 높다 => cao 169 : 낮다 => thấp 170 : 넓다 => rộng
171 : 좁다 => chật 172 : 두껍다 => dày 173 : 얇다 => mỏng 174 : 깊다 => sau 175 : 덥다 => nóng 176 : 춥다 => lạnh 177 : 가깝다 => gần 177 : 멀다 => xa 178 : 빠르다 => nhanh 179 : 느리다 => chậm 180 : 비싸다 => đắt
181 : 싸다 => rẻ 183 : 불쌍하다 => tội nghiệp 184 : 깨끗하다 => sạch sẽ 185 : 더럽다 => bẩn thỉu 186 : 푸르다 => xanh 187 : 빨갛다 => đỏ 188 : 하얗다 => trắng 189 : 검다 => đen 189 : 노랗다 => vàng 190 : 아주 => rất
191 : 완전히 => hoàn thành 192 : 너무 => quá 193 : 아까 => vừa mới 194 : 또 => cũng 195 : 더 => nữa 196 : 아마 => có lẽ 197 : 반드시 => nhất định 198 : 꼭 => chắc chắn 199 : 즉시 => ngay tức thì 200 : ..에서 => ở
Dạy tiếng Hàn Quốc