[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Các từ “Loại” thông dụng (P4)

Các từ “loại” thông dụng, các từ vựng tự nhiên được sử dụng hàng ngày, ngắn gọn, dễ hiểu trong ứng xử hàng ngày

151 : 작다 => nhỏ 
152 : 많다 => nhiều 
153 : 적다  =>  ít
154 : 좋다 => tốt
155 : 안좋다 => không tốt
156 : 재미 있다  =>  hay , thú vị 
157 : 재미 없다 => dở , không hay 
158 : 뚱뚱하다  =>  béo
159 : 날씬하다 => thon thả
160 : 냄새 나다 => có mùi ( hôi , thơm)
161 : 냄새 좋다 => thơm 
162 : 익다 => chín
163 : 설익다 => chưa chín
164 : 약하다 => yếu 
165 : 건강하다  =>  khỏe
166 : 길다 => dài
167 : 짧다 => ngắn
168 : 높다 => cao
169 : 낮다  =>  thấp
170 : 넓다 => rộng
171 : 좁다 => chật
172 : 두껍다  =>  dày 
173 : 얇다 => mỏng
174 : 깊다 => sau 
175 : 덥다 => nóng
176 : 춥다  =>  lạnh 
177 : 가깝다 => gần
177 : 멀다  =>  xa 
178 : 빠르다 => nhanh 
179 : 느리다  =>  chậm
180 : 비싸다  =>  đắt
181 : 싸다  =>  rẻ
183 : 불쌍하다 => tội nghiệp 
184 : 깨끗하다 => sạch sẽ
185 : 더럽다  =>  bẩn thỉu
186 : 푸르다 => xanh 
187 : 빨갛다 => đỏ 
188 : 하얗다  =>  trắng
189 : 검다  =>  đen
189 : 노랗다   =>  vàng
190 : 아주  =>  rất
191 : 완전히  =>  hoàn thành
192 : 너무 => quá
193 : 아까  =>  vừa mới
194 : 또  =>  cũng 
195 : 더  =>  nữa
196 : 아마  =>  có lẽ
197 : 반드시 => nhất định
198 : 꼭 => chắc chắn
199 : 즉시 => ngay tức thì 
200 : ..에서  =>  ở

 

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn