[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Các từ “Loại” thông dụng (P2)

Các từ loại thông dụng hàng ngày đa dạng trong giao tiếp và vốn từ vựng phong phú góp phần vào kiến thức của bạn

51 : 동물원 => vườn thú
52 : 축구  =>  bóng đá
53 : 운동장 => sân vận động
54 : 공항 => sân bay 
55 : 물건 => đồ vật 
56 : 마시다 => uống
57 : 입다 => mặc
58 : 말하다   =>  nói
59 : 때리다  =>  đánh , đập
60 : 서다 => đứng
61 : 보다 => xem 
62 : 죽다 => chết
63 : 살다 => sống
64 : 죽이다 => giết chết
65 : 취하다 => say 
66 : 욕하다  =>  chửi mắng
67 : 공부하다 => học
68 : 앉다 => ngồi 
69 : 듣다 => nghe
70 : 오다 => đến
71 : 가다 => đi
72 : 하다 => làm
73 : 쉬다 => nghỉ 
74 : 씻다  =>  rửa 
75 : 빨다  =>  giặt
76 : 요리하다   =>  nấu
77 : 식사하다  =>  ăn cơm
78 : 청소하다  =>  dọn vệ sinh
79 : 초청하다 => mời
80 : 드리다 => biếu , tặng
81 : 사랑하다 => yêu
82 : 팔다  =>  bán
83 : 사다  =>  mua
84 : 놓다 => đặt , để
85 : 쓰다,  =>  viết
86 : 기다리다 => đợi , chờ
87 : 머무르다 => trú , ngụ 
88 : 바꾸다  =>  đổi , thay , chuyển
89 : 날다  =>  bay 
90 : 훔치다 => ăn cắp
91 : 속이다 => gạt 
92 : 내려가다  =>  xuống
93 : 올라가다 => lên
94 : 주다 => cho
95 : 가져오다 => mang đến
96 : 가져가다 => mang đi
97 : 부르다  =>  gọi 
98 : 좋아하다 => thích 
99 : 싫다 => ghét
100 : 보내다  =>  gửi

 Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn