Các từ loại thông dụng hàng ngày đa dạng trong giao tiếp và vốn từ vựng phong phú góp phần vào kiến thức của bạn
51 : 동물원 => vườn thú 52 : 축구 => bóng đá 53 : 운동장 => sân vận động 54 : 공항 => sân bay 55 : 물건 => đồ vật 56 : 마시다 => uống 57 : 입다 => mặc 58 : 말하다 => nói 59 : 때리다 => đánh , đập 60 : 서다 => đứng
61 : 보다 => xem 62 : 죽다 => chết 63 : 살다 => sống 64 : 죽이다 => giết chết 65 : 취하다 => say 66 : 욕하다 => chửi mắng 67 : 공부하다 => học 68 : 앉다 => ngồi 69 : 듣다 => nghe 70 : 오다 => đến
71 : 가다 => đi 72 : 하다 => làm 73 : 쉬다 => nghỉ 74 : 씻다 => rửa 75 : 빨다 => giặt 76 : 요리하다 => nấu 77 : 식사하다 => ăn cơm 78 : 청소하다 => dọn vệ sinh 79 : 초청하다 => mời 80 : 드리다 => biếu , tặng
81 : 사랑하다 => yêu 82 : 팔다 => bán 83 : 사다 => mua 84 : 놓다 => đặt , để 85 : 쓰다, => viết 86 : 기다리다 => đợi , chờ 87 : 머무르다 => trú , ngụ 88 : 바꾸다 => đổi , thay , chuyển 89 : 날다 => bay 90 : 훔치다 => ăn cắp
91 : 속이다 => gạt 92 : 내려가다 => xuống 93 : 올라가다 => lên 94 : 주다 => cho 95 : 가져오다 => mang đến 96 : 가져가다 => mang đi 97 : 부르다 => gọi 98 : 좋아하다 => thích 99 : 싫다 => ghét 100 : 보내다 => gửi
Dạy tiếng Hàn Quốc