Các từ thông dụng, sử dụng đơn gian hàng ngày để giao tiếp
201 : ..부터 => từ 202 : 까지 => đến 203 : 같이 => cùng với 204 : 만약 => nếu , lỡ ra 205 : 그래서 => cho nên 206 : 그렇지만 => tuy vậy nhưng 207 : 그런데 => nhưng mà 208 : 와 => với , cùng với 209 : 과 => với cùng với 210 : 안그러면 => nếu không thì
211 : 의 => của 212 : 나의(내) => của tôi 213 : 저의(제) => của tôi 214 : 남동생의 => của em trai 215 : 너의 => của anh , của cậu 216 : 당신의 => của mày 217 : 선생님의 => của ngài 218 : 부인의 => của quí bà 219 : 아주머니의 => của bà 220 : 우리들의/저희의 => của chúng tôi
221 : 여러분의 => của các vị 222 : 내동생 => em tôi 223 : 제가족 => gia đình tôi 224 : 제고향 => quê hương chúng tôi 225 : 선생님의 회사 => công ty của ngài 226 : 그 사람의 집 => nhà của người ấy 227 : 누나의 남자 친구 => bạn trai của chị gái 228 : 너의 애인 => người yêu anh 229 : 누구의 집 => nhà của ai 230 : 아버지의 차 => xe của bố
Dạy tiếng Hàn Quốc