Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn “Các món ăn, uống vĩa hè”
1 생맥주 .. bia tươi 2 싱겁다 .. nhạt 3 생선묵 .. nước hầm cá 4 새콤달콤 .. thơm thơm 5 먹다 .. ăn 6 드시다 .. ăn ( tôn kính) 7 섭취하다 .. ăn , uống 8 간난히 먹다 .. ăn đơn giản 9 다이어트 .. ăn kem , ăn kiêng 10 소식 .. ăn nhẹ
11 과식 .. ăn quá nhiều , bội thực 12 생식 .. ăn sống 13 식탐 .. ăn tham . tham ăn 14 먹어보다 .. ăn thử 15 식사 .. ăn uống 16 군것질 .. ăn vặt 17 문어 .. bạch tuộc 18 낙지 .. bạch tuộc nhỏ, con mực con. 19 가래떡 .. bánh 20 만두 .. bánh bao
21 송편 .. bánh bột nếp, bánh trung thu 22 떡 .. bánh dẻo 23 뻥튀기 .. bánh gạo 24 빵 .. bánh mì 25 경단 .. bánh ngô 26 붕어빵 .. bánh nướng hình cá 27 계란빵 .. bánh trứng 28 배추 .. bắp cải 29 공기 .. bát , cái bát không 30 그룻 .. bát tô , đĩa
31 가스레인지 .. bếp ga 32 배탈나다 .. bị tiêu chảy 33 맥주 .. bia 34 버터 .. bơ 35 대마초 .. bồ đà 36 개수대 .. bồn rửa bát 37 쌀가루 .. bột gạo 38 밀가루 .. bột mì 39 고축가루 .. bột ớt 40 까니 .. bữa ăn
41 뷔페 .. búp phê ( nhà hàng tự chọn ) 42 가지 .. cà , quả cà tím 43 바다생선 .. cá biển 44 멸치 .. cá cơm 45 삼치 .. cá cún 46 냉커피 .. cà fê đá 47 생선조림 .. ca hộp 48 건어물 .. cá khô 49 북어 .. cá khô 50 가물치 .. cá lóc
Tự Học Hàn Việt