[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Bưu điện”

1. 우체국: bưu điện
2. 편지/우편: thư
3. 이메일: thư điện tử
4. 엽서: bưu thiếp
5. 우체통/사서함/우편함: hòm thư
6. 우표: tem
7. 주소: địa chỉ
8. 반송 주소: địa chỉ gửi trả
9. 우편 번호: mã bưu điện
10. 발송인 주소: địa chỉ người nhận
11. 스팸/정크 메일: thư rác
12. 우편환: phiếu chuyển tiền
13. 항공 우편: thư gửi qua đường hàng không
14. 우편 집배원: người đưa thư
15. 우편가방: túi đựng thư
16. 우편 요금: cước phí bưu điện
17. 우편물 트럭: xe đưa thư
18. 소인: dấu bưu điện
19. 우편물 투입구: khe nhét thư
20. 봉투: phong bì
21. 소포: bưu phẩm
22. 라벨: nhãn mác
23. 규모: cân
24. 속달 우편: chuyển phát nhanh

Hỗ trợ học Hán Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn