Từ vựng “Ẩm thực”, khi giao tiếp đi ăn uống, khi đi với bạn bè, người thân, khi dự các buổi tiệc ẩm thực của bạn
51 시식하다 .. nếm thử, ăn uống thử 52 간맞추다 .. nêm vừa vị 53 담그다 .. ngâm 54 냠냠 .. ngấu nghiến , tàm tạp 55 느끼하다 .. ngấy , ngán ( muốn nôn mửa ) 56 식중독 .. ngộ độc thức ăn 57 맛있다 .. ngon 58 달콤하다 .. ngọt 59 달다 .. ngọt , 60 곡식 .. ngũ cốc
61 미식가 .. người thích ăn ngon 62 식료품 .. nguyên liệu thực phẩm 63 레스토랑 .. nhà hàng 64 식당 .. nhà hàng 65 뷔페식당 .. nhà hàng búp pê 66 씹다 .. nhai 67 반죽하다 .. nhào (bột , nước ) 68 금식 .. nhịn ăn , cấm ăn , tuyệt thực 69 굶 .. nhịn đói 70 건포도 .. nho khô
71 식욕 .. nhu cầu ăn uống 72 고다 .. ninh , luộc chín kỹ 73 배부르다 .. no bụng 74 밥솥 .. nồi cơm 75 내장 .. nội tạng 76 물 .. nước 77 국물 .. nước canh 78 빙수 .. nước đá 79 과일주스 .. nước ép trái cây 80 생수 .. nước lạnh
81 군침 .. nước miếng thèm ăn 82 수정과 .. nước sắ quế và gừng 83 맹물 .. nước sạch 84 간장 .. nước tương 85 식수 .. nước uống 86 구이 .. nương 87 굽다 .. nướng ( cá , thịt ) 88 삼키다 .. nuốt 89 고추 .. ớt , quả ớt 90 식탁예절 .. phép lịch sự ăn uống
91 보온병 .. phích nước , bình thủy 92 단백질 .. protein 93 감 .. quả hồng 94 배 .. quả lê 95 분식집 .. quán bán thức ăn làm bằng bột 96 단란주접 .. quán rượu 97 술집 .. quán rượu 98 계피 .. quế 99 볶다 .. rang 100 사각사각 .. rạo rạo (gạo)
Dạy tiếng Hàn Quốc