Từ vựng tiếng Hàn – Chủ để “Ẩm thực gia vị hay dùng chế biến thức ăn”
TIẾNG HÀN |
TIẾNG VIỆT |
TIẾNG HÀN |
TIẾNG VIỆT |
깎다, 베다 |
gọt (vỏ) |
불리다 |
ngâm |
채우다 |
ướp |
고다 |
ninh nhừ |
데치다 |
trần, luộc sơ |
갈다 |
xay, ghiền nhỏ |
얼음 |
đá |
매운고추 |
ớt quả |
새우젓갈 간장 |
mắm tôm |
기름 |
dầu ăn |
레몬즙 |
nước chanh ép |
피망 |
ớt trái to |
치킨 가루 |
bột tẩm gà |
식초 |
dấm |
설탕 |
đường |
소금 |
muối |
후추 |
tiêu |
식물성 기름 |
dầu thực vật |
참기름 |
dầu mè |
기름ki |
dầu |
시트로넬라 |
sả |
파프리카 |
ớt xay |
고추 |
ớt đỏ |
양고추 |
ớt xanh |
양파 |
hành củ |
파 |
hành lá |
생강 |
gừng |
마늘 |
tỏi |
가루 |
bột |
젓간 |
nước mắm |
카레 |
cà ri |
매운 소스 |
nước sốt cay |
토마토소스 |
nước sốt cà chua |
소스 |
nước sốt |
버터 |
bơ |
간장 |
xì dầu |
조미료 |
gia vị |
단단하다 |
dai |
연한, 부드러운 |
mềm |
가볍다 |
nhạt nhẽo |
차갑다 |
nguội |
맛있다 |
ngon |
설익은 |
tái |
반숙 |
vừa |
익은 |
chín |
맛없는,무미 |
nhạt nhẽo |
향기로운 |
thơm ngon |
버터 맛 |
bùi |
매운 생각 |
cay , có gừng |
매운 후추 |
cay , có tiêu |
짜릿한 |
hơi cay cay |
맵다 |
cay (nóng) |
시다 |
chua |
쓰다 |
đắng |
달다 |
ngọt |
짜다 |
mặn |
맛 |
mùi vị |
|
|