Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Ẩm thực đồ ăn khô và bánh kẹo”

TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
라이스 퍼이퍼 bánh tráng cuốn 새우 크래커 bánh phồng tôm
크루아상 bánh sừng bò 비스킷 bánh bích quy
샌드위치 bánh xăng uých 추석 케이크 bánh trung thu
케이크, 양과자 bánh ngọt 기름에 튀긴 과자 bánh nướng
구운빵 bánh mì lát nướng 백빵 mì trắng
머핀 bánh mì sốp bánh mì
팬케이크 bánh xèo 만두 , 찜빵 bánh bao , bánh hấp
스펀지 케이크 bánh bò 쌀국수 bún
국수 hủ tiếu , phở 버미첼리 miến
라면 ăn liền 볶음 국수 mì sào
스파게티 mì ý 이탈리아식 국수 mì ống
cháo 볶음 밥 cơm chiên
백밥 cơm trắng cơm
술잔치 ,주연 bữa nhậu 축하연, 잔치 bữa tiệc
야외 요리 bữa ăn ngoài trời 가벼운 식사 bữa ăn nhẹ
저녁 식사 bữa ăn tối 점심 식사 bữa ăn trưa
아침 식사 bữa ăn sáng 식사 bữa ăn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn