[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Hôn nhân” (p2)

61 . 이혼 => ly hôn
62 . 인공분만 => sinh đẻ nhân tạo
63 . 인공수정 => thụ tinh nhân tạo
64 . 일부다처제 => chế độ một chồng nhiều vợ
65 . 일부일체제 => chế độ một chồng một vợ
66 . 일처다부제 => chế độ một vợ nhiều chồng
67 . 임산부 => sản phụ
68 . 임신 => có mang
69 . 임신하다 => có thai , có mang
70 . 입덧 => nghén

71 . 잉꼬부부 => vợ chồng rất yêu thương nhau
72 . 잉태 => có mang
73 . 자공 => tử cung
74 . 자연분만 => sinh tự nhiên
75 . 장가가다 => lấy vợ
76 . 재혼 => tái hôn
77 . 전통혼례 => hôn lễ truyền thống
78 . 정자 => tinh trùng
79 . 주례 => chủ lễ
80 . 중매 => môi giới

81 . 중매결혼 => hôn nhân do môi giới
82 . 중매쟁이 => người làm mai
83 . 중성 => chỉ người đồng tính
84 . 짝자랑 => yêu đơn phương
85 . 창녀 => gái điếm
86 . 처가살이 => cuộc sống ở nhờ nhà vợ
87 . 처녀 => thiếu nữ
87 . 총각 => thanh niên
88 . 첫날밤 => đêm tân hôn
89 . 첫사랑 => mối tình đầu
90 . 청첩장 => thiệp mời

91 . 청혼하다 => cầu hôn
92 . 체위 => sức mạnh
93 . 초혼 => kết hôn lần đầu
94 . 총의금 => tiền chúc mừng
95 . 출산 => đẻ , sinh
96 . 키스 => nụ hôn
97 . 태기 => thai kỳ , tuổi của thai nhi
98 . 태아 => bào thai , thai nhi
99 . 탯줄 => dây rốn
100 . 폐백 => lễ dâng lễ vật và lạy cha mẹ chống

101 . 포옹하다 => ôm
102 . 피로연 => tiệc vui , tiệc mừng ( kết hôn , sinh )
103 . 피임 => tránh thai
104 . 피임약 => thuốc tránh thai
105 . 하객 => khách mừng
106 . 함 => cái hộp
107 . 해산 => sinh , đẻ
108 . 혼담 => nói chuyện hôn nhân
109 . 혼례 => hôn lễ
110 . 혼수 => hôn thú
111 . 혼인 => hôn nhân
112 . 혼인신고 => đăng ký kết hôn.

 Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn