[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Các bộ phận cơ thể” (p3)

101 . 오장육부  =>  lục phủ ,ngũ tạng
102 . 내장  =>  nội tạng
103 . 신경계  =>  hệ thần kinh
104 . 중추신경계  =>  hệ thần kinh trung ương
105 . 식물 신경계  => hệ thần kinh thực vật
106 . 교감신경계  => hệ thần kinh giao cảm
107 . 신경선  => dây thần kinh
108 . 시각기관 (시각기)  => cơ quan thị giác
109 . 후각기관 (후각기)  => cơ quan khứu giác
110 . 청각기관 (청각기)  => cơ quan thính giác

111 . 미각기관 (미각기)  => cơ quan vị giác
112 . 촉각기관 (촉각기)  => cơ quan xúc giác
113 . 순환계  =>  hệ tuần hoàn
114 . 동맥 (동맥관)  => động mạch
115 . 정맥  => tĩnh mạch
116 . 모세혈관 (모세관)  =>  mao mạch
117 . 혈관 (핏대줄)  => huyết quản ,mạch máu
118 . 혈액 (피)  => máu
119 . 혈구  => huyết cầu ,tế bào máu
120 . 적혈구  =>  hồng cầu

121 . 백혈구  => bạch huyết cầu
122 . 골수  => tủy
123 . 간 (간장)  =>  gan
124 . 쓸개  => mật
125 . 가로막  => cơ hoành
126 . 호흡계  => hệ hô hấp
127 . 호흡기관 (호흡기)  => cơ quan hô hấp
128 . 폐 (허파)  =>  phổi
129 . 소화계  =>  hệ tiêu hóa
130 . 구강  => vòm miệng

131 . 식도 (식관)  => thực quản
132 . 위 (위장)  => dạ dày
133 . 맹장 (막창자)  =>  ruột thừa
134 . 소장 (작은창자)  => tiểu tràng (ruột non)
135 . 대장 (큰창자)  => đại tràng (ruột già)
136 . 배설계  => hệ bài tiết
137 . 신 (신장 ,콩팥)  => thận
138 . 방광 (오줌통)  => bàng quang (bọng đái)
139 . 수뇨관 (오줌관)  => ống dẫn nước tiểu
140 . 피부  => da

141 . 털  => lông
142 . 털구멍  =>  lỗ chân lông
143 . 땀샘  => tuyến mồ hôi
144 . 운동계  =>  hệ vận động
145 . 뼈  => xương
146 . 연골  =>  sụn
147 . 관절 (뼈마디)  =>  khớp
148 . 살  => thịt
149 . 근육  => cơ bắp
150 . 핏줄 => mạch máu

151 . 힘줄  => gân
152 . 세포  => tế bào
153 . 척추 (척주 ,등골뼈) => xương sống
154 . 빗장뼈 (쇄골)  => xương quai sanh
155. 갈비뼈 (늑골) => xương sườn
156. 엉덩뼈 (골반)  => xương chậu
157.  꼬리뼈 =>  xương cùn

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn