101 . 오장육부 => lục phủ ,ngũ tạng
102 . 내장 => nội tạng
103 . 신경계 => hệ thần kinh
104 . 중추신경계 => hệ thần kinh trung ương
105 . 식물 신경계 => hệ thần kinh thực vật
106 . 교감신경계 => hệ thần kinh giao cảm
107 . 신경선 => dây thần kinh
108 . 시각기관 (시각기) => cơ quan thị giác
109 . 후각기관 (후각기) => cơ quan khứu giác
110 . 청각기관 (청각기) => cơ quan thính giác
111 . 미각기관 (미각기) => cơ quan vị giác
112 . 촉각기관 (촉각기) => cơ quan xúc giác
113 . 순환계 => hệ tuần hoàn
114 . 동맥 (동맥관) => động mạch
115 . 정맥 => tĩnh mạch
116 . 모세혈관 (모세관) => mao mạch
117 . 혈관 (핏대줄) => huyết quản ,mạch máu
118 . 혈액 (피) => máu
119 . 혈구 => huyết cầu ,tế bào máu
120 . 적혈구 => hồng cầu
121 . 백혈구 => bạch huyết cầu
122 . 골수 => tủy
123 . 간 (간장) => gan
124 . 쓸개 => mật
125 . 가로막 => cơ hoành
126 . 호흡계 => hệ hô hấp
127 . 호흡기관 (호흡기) => cơ quan hô hấp
128 . 폐 (허파) => phổi
129 . 소화계 => hệ tiêu hóa
130 . 구강 => vòm miệng
131 . 식도 (식관) => thực quản
132 . 위 (위장) => dạ dày
133 . 맹장 (막창자) => ruột thừa
134 . 소장 (작은창자) => tiểu tràng (ruột non)
135 . 대장 (큰창자) => đại tràng (ruột già)
136 . 배설계 => hệ bài tiết
137 . 신 (신장 ,콩팥) => thận
138 . 방광 (오줌통) => bàng quang (bọng đái)
139 . 수뇨관 (오줌관) => ống dẫn nước tiểu
140 . 피부 => da
141 . 털 => lông
142 . 털구멍 => lỗ chân lông
143 . 땀샘 => tuyến mồ hôi
144 . 운동계 => hệ vận động
145 . 뼈 => xương
146 . 연골 => sụn
147 . 관절 (뼈마디) => khớp
148 . 살 => thịt
149 . 근육 => cơ bắp
150 . 핏줄 => mạch máu
151 . 힘줄 => gân
152 . 세포 => tế bào
153 . 척추 (척주 ,등골뼈) => xương sống
154 . 빗장뼈 (쇄골) => xương quai sanh
155. 갈비뼈 (늑골) => xương sườn
156. 엉덩뼈 (골반) => xương chậu
157. 꼬리뼈 => xương cùn
Dạy tiếng Hàn Quốc