Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn chủ đề “Bé yêu”
1. 모빌=> Đồ chơi treo 2 .오뚜기=> Đồ chơi (giống như con lật đật) 3 .보행기=> Xe tập đi 4. 유모차=> Xe đẩy em bé 5. 배냇저고리=> Áo em bé (loại cột dây hay gài nút) 6. 신생아모자=> Mũ trẻ sơ sinh 7. 우주복=> Áo liền quần 8. 기저귀=> Tã . 9. 기저귀커버 => Quần lót dùng để mang tả giấy 10. 기저귀밴드=> Quần lót dùng để mang tả giấy
11 .내의 => Áo quần mặc lót bên trong 12. 턱받이=> Yếm 13. 짱구베개=> gối (nằm không bị móp đầu vì có chỗ thỏm chính giữa) 14 .좁쌀베개=> gối 15, 속싸개=> Khăn trùm , quấn em bé (loại mỏng ) 16. 겉싸개 => Khăn trùm ,quấn em bé (loại dày , quấn ngoài cùng) 17. 손,발싸개=> Bao tay ,chân 18. 양말=> Tất, vớ 19. 젓병(소,대)=> Bình sữa (nhỏ ,lớn ) 20 .노리개 젓꼭지=> vú giả (=가짜젓쪽지)
21 .분유 케이스=> hộp nhỏ đựng sữa ( khi đi đâu đó ) 22 .젓병 집개=> kẹp gắp bình sữa (khi khử trùng bình sữa bằng nước nóng) 23. 소독기 세트=> khử trùng bình sữa ,núm vú 24. 유축기(전동,수동~)=> máy vắt sữa (tự động ,thụ động) 25. 젖병 건조대=> đồ phơi , làm khô bình sữa 26 .보온병=> bình giữ nhiệt 27. 포대기=> Loại chăn nhỏ có thể dùng để trải ,đắp hoặc để địu em bé 28 .아기띠=> Loại giống như ba lô dùng để địu em bé 29. 흔들침대=> Giường đu đưa 30. 욕조=> thau tắm
31. 욕조 등받이 세트=> thau tắm có tấm đỡ em bé (từ so sinh – 3,4 tháng) 32. 목욕 손타월=> khăn tắm nhỏ 33. 가제 손수건=> khăn tay nhỏ hoặc khăn tay chất liệu vải giống như vải màn 34. 면봉=> bông ngoái tai 35. 물티슈=> khăn giấy ướt 36. 파우더=> phấn em bé 37. 로션=> lotion 38. 오일=> dầu massage cho em bé 39 .바스=> như skin hay lotion dùng thoa sau khi tắm 40. 수유 패드=> Miếng lót ngực khi ra sữa
41. 크림=> Kem dưỡng da cho bé 42 .샴푸=> dầu gội 43. 비누=> xà bông cục 44. 체온계=> nhiệt kế 45. 안전가위=> kéo cắt móng tay , chân 46. 코흡입기=> dụng cụ hút mũi 47. 투약기=> dụng cụ cho bé uống thuốc 48. 수유 브래지어=> áo ngực cho con bú.
Dạy tiếng Hàn Quốc