[Tiếng Hàn giao tiếp] – “Xin lỗi, phỏng đoán”

Xin lỗi

미안해요.
Xin lỗi.
잠시 실례하겠습니다.

Xin lỗi đợi tôi một chút.
잠깐만요.
Vui lòng đợi một chút.
제 잘못이에요.
Đó là lỗi của tôi.
제 의도가 아니었어요.
Tôi không có ý đó.
당신이 옳아요.
Bạn đúng rồi.
당신이 틀렸어요.
Bạn sai rồi.
진심으로 미안합니다 .
Tôi thành thật xin lỗi .
매우유감스러운 .
Tôi rất tiếc .
그일을 한것을 후회합니다 .
Tôi rất ân hận về việc đó .

Phỏng đoán

글쎄요.
không chắc chắn
잘 모르겠는데요.
Tôi không chắc
그렇게 생각하지 않아요.
Tôi không nghĩ vậy.
이럴 수 가!
Không thể tin được.

 

Tại liệu tiếng Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn