Tiếng Hàn giao tiếp – Chủ đề “Văn phòng”

Trong chuyên mục Tiếng Hàn giao tiếp kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học: Tiếng Hàn giao tiếp – Chủ đề “Văn phòng”

1 . 이번달 제 월급이 얼마예요?
Tháng này lương tôi được bao nhiêu ?
2 . 월급 명 세서를 보여주세요

Cho tôi xem bảng lương

3 . (적급)월급 통장을 보여주세요
Cho tôi xem sổ lương ( tiết kiệm )

4 . 월급을 통장에 넣어주었어요?
Đã bỏ lương vào sổ cho tôi chưa?

5 . 이거 무슨 돈 이예요?
Đây là tiền gì ?

6 . 잔업수당도 계산해주었어요?
Đã tính tiền làm thêm vào chưa ?

7. 이번달 월급이안 맞아요.
Lương tháng này tính không đúng

8. 다시 계산해 주세요
Hãy tính lại cho tôi

9. 잔업이 없으니까 훨급이 너무 작아요
Không có làm thêm . lương chúng tôi ít quá

10. 월급을 인상해주세요
Hãy tăng lương cho tôi

11 . 계약대로 월급을 계산해 주세요
Hãy tính lương đúng như hợp đồng

12. 저는 월급 안 받았어요
Tôi chưa nhận lương

13. 저는 월급한푼도 못받았어요
Tôi không nhận được đồng lương nào cả

14 . 월급을 주셔서 감사합니다
Cảm ơn ông đã trả lương

15 . 월급 언제 나오곘어요?
Bao giờ thì có lương ?

16 . 왜 지금까지 월급 안주세요?
Tại sao đến bây giờ vẫn chưa có lương ?

17. 월급날에 꼭 지급해주세요.
Mong hãy trả lương đúng ngày

18 . 저는 외국인 이예요
Tôi là người nước ngoài

19 . 저희는 모든것이 익숙하지 않아요
Chúng tôi không quen với tất cả mọi thứ

20. 저희를 많이 도와주세요
Xin giúp đỡ nhiều cho chúng tôi

21 . 제가 부탁한것을 들어주세요.
Hãy giúp tôi việc mà tôi đã nhờ

22. 저는 새로 와서 잘 몰라요, 가르쳐주세요
Chúng tôi mới đến không biết , hãy chỉ cho chúng tôi

23. 저희들은 일을 언제 시작해요?
Bao giờ thì chúng tôi bắt đầu làm việc ?

24. 저는 무슨일을 하제 시작해요?
Tôi sẽ làm việc gì ?

25. 하루 몇 시간 근무하세요?
Mỗi ngày làm việc bao nhiêu tiếng

26. 여기는 잔업이 많아요?
Ở đây có làm thêm nhiều không ?

27. 여기는 이교대해요?
Ở đây có làm hai ca không ?

28 . 여기서 야간도 해요?
ở đây có làm đêm không?

29 . 한번 해봐 주세요
Hãy làm thử cho chúng tôi xem

30 . 처음부터 다시 해봐 주세요
Hãy làm lại từ đầu cho tôi xem

 

31. 저는 한번해 볼께요
Để tôi làm thử một lần xem

32 . 이렇게 하면 되요?
Làm như thế này có được không ?

33. 이렇게 하면 되지요?
Làm thế này là được phải không ?

34 . 저는 이제부터 혼자 할수있어요.
Từ bây giờ tôi có thể làm một mình

35. 오늘 몇시 까지 해요?
Hôm nay làm đến mấy giờ

36 . 오늘 오후 5 시 까지 해요
Hôm nay làm đến 5 giờ chiều

37 . 이번 일요일에도 일을 해요?
Chủ nhật tuần này có làm không ?

38. 저는 누구와 같이 해요?
Tôi sẽ làm với ai ?

39 . 저는 최선을 다했어요
Tôi đã cố gắng hết sức

40. 저는 노력하곘습니다
Tôi sẽ nỗ lực

 

41 . 저는 천천히 일에 익속해질 꺼예요
Dần dần tôi sẽ quen với công việc

42. 걱정하지 마세요, 저희는 할수있어요
Cớc chơn ha chi ma xê iô . chơ hui nưn hal xu ít xơ iô
Ông đừng lo , chúng tôi làm được mà

43 . 저는 이런일을 해본적이 있어요
Tôi đã làm việc này trước đây rồi

44 . 시간이 지나면 일을 잘하곘습니다
Thời gian trôi đi chúng tôi sẽ làm việc tốt

45 . 저는 이렇게 한적이 없어요
Tôi chưa làm thế bào giờ

46 . 저는 ㄱ 와같이 일을 하고싶어요
Tôi muốn cùng làm việc với anh ㄱ

47 . 너무 무거워,같이들어주세요
Nặng quá , khiêng hộ chúng tôi với

48 . 나른 일을 시켜주세요
Hãy cho tôi làm việc khác

49 . 저는 혼자서 이 일을 못해요
Tôi không thể làm việc này một mình được

50 . 이일이 저한테 너무 힘들어요
Việc này nặng quá đối với tôi

 

51 . 한사람 더 같이하게 보내 주세요
Hãy cho một người nữa cùng làm việc với tôi

52. 같이 해 주세요
Hãy cùng làm với tôi

53 . 너무 피곤해요, 좀 쉬자
Mệt quá , hãy nghỉ một chút

54 . 다른 부서로 옳겨 주세요
Hãy chuyển tôi sang bộ phận khác

55. 저는 다른 회사로 가고 싶어요
Tôi muốn đi công ty khác

56 . 근무시간이 너무 길오어요
Thời gian làm việc dài quá

57 . 근무시간을 좀 줄여주세요
Hãy giảm bớt giờ làm

58. 기계를 좀 봐주세요
Hãy trông máy cho tôi một chút

59 . 저는 금방 나갔다 올께요
Tôi ra ngoài một chút rồi vào ngay

60. 오늘 너무 피곤해서 하루 쉬고 싶어요
Hôm nay mệt quá , tôi muốn nghỉ một ngày

 

61 . 내일 저는 약속 있어서 가야해요
Ngày mai tôi có hẹn , tôi phai đi

62 . 다음주에 제 친구가 출국하기때문에. 그날 하루 쉬고 친구를 배웅 하러 가고싶어요
Tuần sau bạn tôi về nước , tôi muốn nghỉ một hôm tiễn bạn

63. 이번 일요일에 저 개인적인 일이 있어요
Chủ nhật tuần này tôi có việc riêng

64. 기계를 돌려보세요
Hãy bật máy lên

65. 켜세요
Hãy bật lên

66 . 끄세요
Hãy tắt đi

67 . 기계를 돌리지마세요
Đừng cho máy chạy

68 . 기계를 잠깐 세우세요
Tạm dừng máy một chút

69 . 저는 고치고 있으니까 작동시키지 마세요
Tôi đang sửa máy , đừng cho máy chạy

70 . 위험하니까 조심하세요
Nguy hiểm , hãy cẩn thận

 

71. 이기계가 고장났어요
Mày này hư rồi

72 . 저를 따라 하세요
Hãy làm theo tôi

73. 손을 때지 마세요
Đừng động tay vào nhé

Có thể thấy, việc học giao tiếp tiếng Hàn về “Văn phòng” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.

Hỗ trợ học Hán Hàn

 

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn