[Tiếng Hàn giao tiếp] – Chủ đề “Những câu nói hàng ngày” (p2)

41.누구의빌립니다 .—->Mượn của ….

42.누구와말합니다.—->Nói với …..

43.누구에게먹습니다 .—->Cho …….ăn

44.사갑니다 .—->Đi….. mua ……

45….에전화합니다 .—->Gọi đến

46….에게갖다 주세요 .—->Mang đến cho ….

47…에서……까지 .—->Từ …đến….

48.당신은어디가십니까?—->Bạn đi đâu ?

49.뭘하러 우체국에가십니까?—->Bạn đến bưu điện làm gì?

50.저에 게사줄수있습니다 ?—->Bạn có thể mua giúp tôi không?

51.이침에뭘했어요 ?왜약속했지만왔어요 ?—->Sáng nay bạn làm gì ?Sao hẹn rồi mà không đến?

52.당신은무엇을하고있어요 ?—->Bạn đang làm gì vậy ?

53.당신은어디에가려고합니까?—->Bạn dự tính sẽ đi đâu ?

54.당신은집에빨리오실수있어요 ?—->Bạn đến ngay nhà tôi một lát có được không ?

55.급한일이있어요 ?—->Có việc gì gấp lắm sao ?

56.뭘사러백화점에가세요 ?—->Bạn đi cửa hàng mua gì?

57.무엇을 찾으십니까?—->Bạn tìm cái gì ?

58.몇일전에밖으로나갔어요 ?—->Mấy ngày nay bạn có ra ngoài không ?

59.누구와야기를하고있어요 ?—->Bạn đang nói chuyện với ai vậy ?

60.우리집에 와서좀도와줄수있어요 ?—->Bạn đến nhà tôi một lát giúp tôi được không?

 

61.뭘도와줄수있어요 ?—->Bạn cần tôi giúp gì nào?

62.제가우체국에갑니다 .—->Tôi đi đến bưu điện .

63.우편소포를부치러우체국에갑니다 .—->Tôi đến bưu điện để gửi bưu kiện.

64.잘됐어요 .저도우를좀사려고합니다 .—->Thật may .tôi cũng định mua một ít tem.

65.제가사줄거예요 .—->Tôi sẽ mua giúp .

66.아침에 도서관에서왔어요 .—->Sáng nay tôi phải đi đến thư viện .

67.동시에 취직서류를 가져와주세요 .—->Tiện thể mang luôn hồ sơ xin việc giúp tôi .

68.제가편지를쓰고있어요 .—->Tôi đang viết thư .

69.제친구에게씁니다 .—->Tôi viết thư cho bạn tôi.

70.제가소개해줄 사람이왔어요 .—->Người tôi định giới thiệu cho bạn đã đến đây rồi.

71.그럼 빨리올거예요 .—->Vậy tôi đến ngay .

72.쇼핑가려고합니다 .—->Tôi dự tính sẽ đi mua sắm.

73.빵사 하고의복 러가요 .—->Tôi đi mua bánh mì và quần áo .

74.오늘신문과학을 찾습니다 .—->Tôi tìm tờ báo khoa học của hôm nay .

75.오늘 신문과학이없는데요 !—->Hôm nay làm gì có báo khoa học!.

76.서둘러주세요?—->Làm ơn nhanh lên giùm?

77.그럼 ,우리는놀러갑시다 .—->Vậy thì chúng ta đi chơi thôi .

78.하루종일 가구를배치했으니까 시간이없어요 —>Từ sáng đến tối tôi sắp xếp đồ đạc trong nhà làm gì có thời gian đi ra ngoài .

79.아무도없요 .텔레비전봐요 .—->Tôi đâu có nói chuyện với ai .tôi đang xem ti vi .

80.물론이지요 .—->Được tôi sẽ đến giúp bạn .

81.좀점사해주십시오 .—->Phiền anh kiểm tra giúp cho tôi .

82.여기저기 구경하고 회도 먹었어요—->Anh ấy đã đi ngắm cảnh và ăn gỏi cá.

 

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn