어는학교에다입니까?
Bạn học ở trường nào
나는베트남사람인데유학을았습니다
Tôi là người Việt Nam đến đây du học
나는외국어대학교에서공부하고있습니다
Tôi đang học ở trường Đại học ngoại ngữ
당신은몇학년대학생입나까?
Bạn là sinh viên năm thứ mấy?
나는 2 학년대학생입니다
Tôi là sinh viên năm thứ 2
당신의친구는한국노래를부를주있습니까?
Bạn của bạn có hát được tiếng Hàn không?
전공을무엇입니까?
Bạn học chuyên nghành nào?
니는한국어과에다입니다
Tôi học khoa tiếng Hàn
저는환경과학에디입니다
Tôi học khoa khoa học môi trường
당신은한국어를얼마나공부했습니까?
Bạn học tiếng Hàn được bao lâu rồi
예,1 (일)년반 됬습니다
Tôi học được một năm rưỡi rồi
지금한국어를배우는대학생이많습니다.
Bây giờ sinh viên học tiếng hàn nhiều lắm
당신은친구는어느학교에다입니까?
Bạn của bạn học ở trường nào?
니의친구는경제대학생이었습니다.
Bạn tôi là sinh viên của Đại học kinh tế
우리는한국어만배우고영얼를안배웁니다
Chúng tôi chỉ học tiếng Hàn mà không học tiếng Anh
그는연구에매우흥미를가진다
Anh ấy rất say mê với việc nghiên cứu
나는 실습을통해서그들에게서많은것배웠습니다
Tôi đã học được nhiều điều từ họ thông qua thực tập
우리는많이배워야할것입니다
Chúng tôi còn phải học hỏi nhiều
그들은설복해보세요
Bạn thử thuyết phục họ xem
앞으르시회가있겠습니다
Sau này sẽ có cơ hội mà.
내가의국으로일하러가고싶은데요.
Tôi muốn làm ở nước ngoài
그럼언제갈래요 ?
Vậy khi nào bạn đi?
지금내가한국말은공부하고잇어요 .
Hiện tại tôi đang học tiếng Hàn quốc
아마도졸업한후에갈거예요
Có thể sau khi tốt nghiệp tôi sẽ đi ngay.
아주결심합니다
Rất có quyết tâm.
시험 Có nghĩa là “bài kiểm tra”
Tự học Hàn Việt