Trong chuyên mục tiếng Hàn cơ bản kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học: Các “thì” trong tiếng Hàn”
1. Thì hiện tại trong tiếng Hàn: đang
ĐỘNG TỪ + 은/는
Ví dụ:
- 먹다 먹는다 đang ăn
- 가다 간다 đang đi
2. Thì quá khứ trong tiếng Hàn: đã
ĐỘNG TỪ + 았 (었, 였) 다
Ví dụ:
- 오다 왔다 đã đến
- 먹다 먹었다 đã ăn
3. Thì tương lai trong tiếng Hàn: sẽ
ĐỘNG TỪ + 겠다
Ví dụ:
- 하다 하겠다 sẽ làm
- 기다리다 기다리겠다 sẽ chờ
ĐỘNG TỪ + (으)ㄹ 것
Ví dụ:
- 하다 할것이다. sẽ làm
- 가다 갈것이다. sẽ đi
4. Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn
ĐỘNG TỪ + 고 있다
Ví dụ:
- 먹다 먹고 있다 đang ăn
- 가다 가고 있다 đang đi
Có thể thấy, việc học các “thì” trong tiếng Hàn đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.
- Tiếng Hàn Cơ Bản – Bài 8: Cấu trúc câu chính trong tiếng Hàn
- Tiếng Hàn Cơ Bản – Bài 7: Patchim trong tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua Skype