Tiếng Hàn Cơ Bản – Bài 12: Cách phát âm một số từ khó

Trong chuyên mục tiếng Hàn cơ bản kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học: “Bài 12: Cách phát âm một số từ khó trong tiếng Hàn

1. 탈 , 딸 , 달

2. 팔 , 빨 ,

3. 칼 , 깔 , 갈

4. 찰 , 짤 , 잘

5. 키 , 끼 , 기

6. 피 , 삐 , 비

7. 초 , 쪼 , 조

8. 터 , 떠 , 더

9. 차차 , 짜짜, 자자

10. 코코, 꼬꼬, 고고

11. 피피, 삐삐, 비비

12. 투투, 뚜뚜, 두두

13. 아차, 아짜, 아자

14. 위퀴, 위뀌, 위귀

15. 우추, 우쭈, 우주

16. 어퍼, 어뻐, 어버

17. 안카, 안까, 안가

18. 온파, 온빠, 온바

19. 인차, 인짜, 인자

20. 원차, 원짜, 원자

(Một số từ trên không có ý nghĩa thực, chỉ mình họa cho cách phát âm)

Có thể thấy, việc học cách phát âm một số từ khó trong tiếng Hàn đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.

Học tiếng Hàn trực tuyến qua Skype

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn