[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Y” (P9)

Chủ đề “Cơ thể & Sức khỏe” (Phần 6)

251      코 Mũi
252      코딱지 Cứt mũi
253      코털 Lông mũi
254      콧구멍 Lỗ mũi
255      콧날 Cánh mũi
256      콧등 Sống mũi
257      콧물 Nước mũi
258      콧수염 Ria mép
259      키 Chiều cao cơ thể
260      태몽 Giấc mộng có thai
261      턱 Cằm
262      턱수염 Râu cằm
263      털 Lông
264      트림 Ợ ra
265      튼튼하다 Rắn chắc
266      팔 Cánh tay
267      팔꿈치 Cùi tay
268      팔뚝 Bắp tay
269      팔목 Cổ tay
270      폐 Phổi
271      피 Máu
272      피부 Da
273      핏줄 Huyết mạch
274      하품 Ngáp
275      해골 Xương sống
276      허리 Lưng, eo
277      허벅지 Bắp đùi
278      허파 Phổi 
279      혀 Lưỡi
280      혈관 Huyết quản
281      혈압 Huyết áp
282      혈액 Huyết thanh, máu
283      혈액순환 Tuần hòan máu
284      혈액형 Nhóm máu
285      호흡 Hô hấp
286      호흡기관 Cơ quan hô hấp
287      혹 U, khối u
288      흉터 Vết sẹo
289      흰머리 Tóc bạc
290      힘줄 Gan co bap

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn