Chủ đề “Cơ thể & Sức khỏe” (Phần 5)
201 월경 Kinh nguyệt 202 위 Dạ dày 203 위산 Axít dạ dày 204 위장 Ruột và dạ dày 205 윗배 Bụng trên 206 윗입술 Môi trên 207 유방 Vú 208 유전자 Gien di truyền 209 유치 Trẻ em 210 육체 Cơ thể
211 은발 Tóc bạc 212 음경 Dương vật 213 이 Răng 214 이마 Trán 215 이빨 Răng 216 인공호흡 Hô hấp nhân tạo 217 인대 Ấn tượng 218 인중 Nhân trung 219 입 Miệng 220 입술 Môi
211 은발 Tóc bạc 212 음경 Dương vật 213 이 Răng 214 이마 Trán 215 이빨 Răng 216 인공호흡 Hô hấp nhân tạo 217 인대 Ấn tượng 218 인중 Nhân trung 219 입 Miệng 220 입술 Môi
221 입천장 vòm họng 222 잇몸 Lợi 223 자궁 Tử cung 224 잠 Giấc ngủ 225 장기 Các cơ quan nội tạng 226 재채기 Ngáy 227 적혈구 Huyết cầu tím, hồng cầu 228 점 Nốt ruồi 229 정강이 Cẳng chân 230 정맥 Tĩnh mạch
231 정수리 Đỉnh đầu, thóp đầu 232 젖 Sữa 233 젖가슴 Vú 234 종아리 Bắp chân 235 주름살 Nếp nhăn 236 주먹 Quả đấm 237 주먹코 Mũi quả đấm 238 지리다 Bí (tiểu) 239 지문 Dấu vân tay 240 진땀 Mồ hôi hột
241 집게손가락 Ngón tay trỏ 242 창자 Ruột già và ruột non 243 청력 Khả năng nghe 244 체온 Nhiệt độ cơ thể 245 체중 Thể trọng 246 체취 Mùi mồ hôi 247 체형 Thể hình 248 치아 Răng 249 침 Nứơc bọt 250 침샘 Tuyến nước bọt
Dạy tiếng Hàn Quốc