[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Y” (P7)

Chủ đề “Cơ thể & Sức khỏe” (Phần 4)

151      소화기 Cơ quan tiêu hóa
152      속눈썹 Mi mắt, long mi
153      손 Tay
154      손가락 Ngón tay
155      손금 Đường chỉ tay
156      손등 Sống tay
157      손목 Cổ tay
158      손바닥 Bàn tay
159      손톱 Móng tay
160      송곳니 Răng nanh
161      수면 Ngủ
162      수염 Râu, ria
163      숙면 Giấc ngủ
164      숙변 Táo bón
165      순환계 Hệ tuần hòan
166      숨구멍 Cổ họng
167      시력 Thị lực
168      시신경 Thần kinh thị giác
169      식도 Thực quản
170      식은땀 Mồ hôi lạnh
171      신경 Thần kinh
172      신경계 Hệ thần kinh
173      신장 Thận
174      신진대사 Trao đổi chất
175      신체 Thân thể, cơ thể
176      심장 Tim
177      심전도 Điện tâm đồ
178      십이지장 Ruột tá
179      쌍꺼풀 Mắt hai mí
180      쓸개 Mật động vật
181      아랫배 Bụng dưới
182      아랫입술 Môi dưới
183      악몽 Ác mộng
184      안구 Nhãn cầu
185      앞니 Răng trước
186      애꾸눈 Chột mắt
187      약지 Ngón tay đeo nhẫn
188      약체 Cơ thể yếu đuối
189      약하다 Yếu (cơ thể)
190      어깨 Vai
191      얼굴 Khuôn mặt
192      엄지 Ngón tay cái
193      엄지발가락 Ngón chân cái
194      엉덩이 Cái mông
195      여드름 Mụn
196      염통 Tim
197      옆구리 Hông, sườn
198      오금 Phía sau gối
199      오줌 nước Tiểu 
200      요도 Niệu đạo

 

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn