Chủ đề “Cơ thể & Sức khỏe” (Phần 3)
101 무릎 Đầu gối 102 물렁뼈 Mạch đập 103 반점 Vết, dấu 104 발 Chân 105 발가락 Ngón chân 106 발꿈치 Gót chân 107 발등 Sống chân 108 발목 Cổ chân 109 발바닥 Bàn chân 110 발톱 Móng chân
111 밥통 Dạ dày 112 방귀 Đánh rắm 113 배 Bụng 114 배꼽 Rốn 115 배설 Bài tiết 116 배설기관 Cơ quản bài tiết 117 백발 Tóc trắng 118 백혈구 Bạch huyết cầu 119 변 Đại tiểu tiện 120 보조개 Lúm đồng tiền
121 보지 Âm hộ 122 볼 Má 123 볼기 Mông 124 볼우물 Má lúm đồng tiền 125 분비물 Chất bài tiết 126 불알 Hòn dái 127 비뇨기 Cơ quan tiết niệu 128 비듬 Gàu trên đầu 129 비지땀 Mồ hôi hột 130 뺨 Má
131 뻐드렁니 Răng khểnh 132 뼈 Xương 133 뼈대 Xương khung cơ thể 134 뼈마디 Khúc xương 135 뽕 Bùng, thùm (đánh rắm) 136 사랑니 Răng khôn 137 사타구니 Háng 138 삭발 Cạo đầu 139 살 Da, thịt 140 살갗 Nước da
141 살결 Nước da 142 상투 Tóc búi, túi tóc 143 새끼손가락 Ngón út 144 생리 Sinh lý (kinh nguyet, vv 145 생식기 Thời kỳ sinh sản 146 선잠 Giấc ngủ trằn trọc 147 성기 Cơ quan sinh dục 148 소름 Gai ốc 149 소변 Tiểu tiện 150 소장 Tiểu tràng
Dạy tiếng Hàn Quốc