Chủ đề “Cơ thể & Sức khỏe” (Phần 2)
Từ vựng “Cơ thể & Sức khỏe” những thể trạng của con người, hình dáng, cơ quan nội tạng…
51 눈곱 Ghèn mắt 52 눈꺼풀 Mí mắt 53 눈동자 Tròng mắt 54 눈두덩 Phần dưới mí mắt눈망울 Tròng mắt 55 눈매 Ánh mắt 56 눈물 Nước mắt 57 눈물샘 túi nước mắt 58 눈살 Vết nhăn ở mí mắt 59 눈썹 lông mắt 60 눈알 tròng mắt
61 눈총 Ánh mắt như súng 62 늦잠 Ngủ muộn 63 다리 Chân 64 단발머리 Tóc ngắn 65 담즙 Cái đầu hói 66 대변 Đại tiện 67 대장 Đại tràng 68 덧니 Răng khểnh 69 동맥 Động mạch 70 돼지코 Mũi heo
71 두뇌 Đầu não 72 뒤통수 Ót, gáy 73 들숨 Thở vào 74 들창코 Mũi hếch 75 등 Lưng, eo 76 따귀 Thái dương 77 딸기코 Mũi cà chua 78 딸꾹질 Nấc cụt 79 땀 Mồ hôi 80 땀구멍 Lỗ chân lông
81 때 Gét, đất 82 똥 Phân 83 똥구멍 Lỗ đít 84 똥배 Bụng phân 85 마렵다 Bí, buồn(đại tiểu tiện) 86 매부리코 Mũi diều hâu 87 맥 Mạch 88 맥박 Nhịp đập 89 맹장 Ruột thừa 90 머리 Đầu, tóc
91 머리카락 Sợi tóc, tóc 92 명치 Ức 93 모공 Lỗ chân lông 94 목 Gáy, phần sau cổ, bờm(ngựa…) 95 목젖 Thanh quản 96 몸 Cơ thể 97 몸매 Hình dáng cơ thể 98 몸무게 Trọng lượng cơ thể 99 몸집 Độ lớn cơ thể, thể hình 100 몸통 Hình dáng cơ thể
Dạy tiếng Hàn Quốc