[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Y” (P2)

Chủ đề: “Thuốc, triệu chứng”

Từ vựng “Thuốc, triệu chứng” , hiểu các loại thuốc phục vụ cho công việc chuyên ngành, những lợi ích khi hiểu biết nhiều từ vựng liên quan đến thuốc

1. 약 => thuốc
2. 알약 (정제)  => thuốc viên
3. 캡슐 (capsule)  => thuốc con nhộng
4. 가루약 (분말약)  => thuốc bột
5. 물약 (액제)  => thuốc nước
6. 스프레이 (분무 ,분무기)  => thuốc xịt
7. 주사약 (주사액)  => thuốc tiêm
8. 진통제  => thuốc giảm đau
9. 수면제 (최면제)  => thuốc ngủ
10. 마취제 (마비약)  => thuốc gây mê
11. 멀미약 => thuốc say xe
12. 소염제  => thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
13. 항생제  => thuốc kháng sinh
14. 감기약  => thuốc cảm cúm
15. 두통약  => thuốc đau đầu
16. 소독약  => thuốc sát trùng ,tẩy ,rửa
17. 파스 (파스타 - Pasta)  => thuốc xoa bóp
18. 물파스  => thuốc xoa bóp dạng nước
17. 보약 (건강제)  => thuốc bổ
18. 다이어트약  => thuốc giảm cân
19. 피임약  => thuốc ngừa thai
20. 소독약  => thuốc sát trùng
21. 가루약  => thuốc bột
22. 시럽  => thuốc xi-rô
23. 한약 =>  thuốc Đông y
24. 머큐크롬  => thuốc đỏ
25. 소화제 =>  thuốc tiêu hóa
26. 안대  => băng che mắt
27. 캡슐약 =>  thuốc con nhộng
28. 항생연고  => thuốc bôi kháng sinh
29. 알약 =>  thuốc viên
30. 해열제 => thuốc hạ sốt 
31. 비타민제  => vitamin tổng hợp
32. 진통제  => thuốc giảm đau
33. 연고  => thuốc mỡ
34. 밴드  => băng cá nhân
35. 두통  => chứng đau đầu
36. 복통 =>  chứng đau bụng
37. 귀앓이 =>  chứng đau tai
38. 치통  => chứng đau răng
39. 요통 =>  chứng đau lưng
40. 목 아픔  => chứng viêm họng

 

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn