Từ vựng chuyên ngành Xây dựng: Các tên vật liệu xây dựng cơ bản
- Cần khoan fi 76, L = 1.2m 천공기 공구 Φ76, L = 1.2m
- Cấp phối đá dăm 0.075-50mm 쇄석 0.075-50mm 혼합
- Cây chống 받침 기둥(목제)
- Cây chống thép hình 철근 받침 기둥
- Cáp cường độ cao 장력 케이블
- Cáp ngầm 지하 케이블
- Cáp trần 나케이블
- Cát chuẩn 표준 모래
- Cát hạt nhỏ 고운 모래
- Cát mịn 세사토
- Cát sạn 잔모래
- Cát thạch anh 규사
- Cát trắng mịn 고운 흰 모래
- Cát vàng 황사
- Cát vàng hạt to 결이 굵은 황사
- Cát đen 블랙샌드
- Cát đổ beton 콘크리트 모래
- Choòng nón xoay loại K K종류 대형해머기
- Choòng nón xoay loại T T종류 대형해머기
- Chốt dây 전선 핀
- Chốt phân loại 다른 핀
- Cồn 90 độ 90도 알코올
- Cốc nhựa 플라스틱 컵
- Cốp pha thép 철근 거푸집
- Côn nhựa 플라스틱 막대기
- Công tắc đạp chân 발으로 이용하는 스위치
- Cột BT hình chữ H dài 6m H형 콘크리트 기둥, 길이 6m
- Cột BT hình chữ H dài 7m H형 콘크리트 기둥, 길이 7m
- Cột BT hình chữ H dài 8m H형 콘크리트 기둥, 길이 8m
- Cột BT hình chữ H dài 9m H형 콘크리트 기둥, 길이 9m
- Cột BT ly tâm 7.5m 원심성의 콘크리트 기둥, 길이 7.5m
- Cột BT ly tâm 8.5m 원심성의 콘크리트 기둥, 길이 8.5m
- Cột BT ly tâm 9.5m 원심성의 콘크리트 기둥, 길이 9.5m
- Cột chống ống thép 받침 철근 기둥
- Cột km bằng tôn và sắt km 알리는 철과 철판 표지
- Cột đánh dấu 1.2m 마크하는 기둥 1.2m
- Cột đường vòng BT đúc sẵn 만곡부 프리캐스트 콘크리트 기둥
- Cọc BTCT 10×10 M250 철근 콘크리트 기둥 10×10, 강도250
- Cọc BTCT 15×15 M250 RC 기둥 15×15, 강도250
- Cọc BTCT 20×20 M250 RC 기둥 20×20, 강도250
- Cọc BTCT 25×25 M250 RC 기둥 25×25, 강도250
- Cọc BTCT 30×30 M250 RC 기둥 30×30, 강도250
- Cọc BTCT 35×35 M250 RC 기둥 35×35, 강도250
- Cọc BTCT 40×40 M250 RC 기둥 40×40, 강도250
- Cọc cừ máng BT dự ứng lực, cao 30-50cm 트레이 받치는 강현콘크리트 널말뚝, 높이 30-> 50cm
- Cọc cừ máng BT dự ứng lực, cao 60-84cm 트레이 받치는 강현콘크리트 널말뚝, 높이 60-> 84cm
- Cọc cừ máng BT dự ứng lực, cao 94-120cm 트레이 받치는 강현콘크리트 널말뚝, 높이 94-> 120cm
- Cọc gỗ L<=10m 목제 기둥 L <10m>10m 목제 기둥 L > 10m
- Cọc mốc cáp BTĐS 120x120x1200 프리캐스트 콘크리트 안내 케이블 말뚝
- Cọc ống BTCT D1000 관 모양의 RC말뚝 D1000
Tự học tiếng Hàn