[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Xây dựng” (P8)

Từng vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng – Phần 8

  • khe co giãn dầm liên tục 연속 신축이음 빔
  • khe co giãn dầm đúc sẵn 조립식 신축이음 빔
  • khung nhôm 알루미늄 뼈대
  • khớp nối nhanh 급속한 연결 힌지
  • kính trắng 일반 유리 5mm
  •                     무 전기뇌관
  • kíp điện vi sai 전기 뇌관  dao cắt 커팅브레이드 D350mm  lưỡi cưa cắt 톱날  lưỡi khoan 비트 -드릴용의 날
  • lưới an toàn 안전 그물
  • Lưới mắt cáo 격자 울타리 1x1x1,2
  • lưới thép b40 절근 그물 b40 1,2m 3mm
  •                       절근 그물 Ø 1mm (2층)
  •                          절근 그물 Ø 4mm
  • lưới thép đầu dốc 슬로프에 사용한 절근 그물  mát tít 매스틱  mát tít nhựa trải đường 매스틱아스팔트  màn phản quang 반광 스크린  miếng cách điện hình T T형 전기 절연
  • inox móc treo 이녹스 갈고리
  • móc sắt 쇠갈고리
  • móc sắt+đệm(ty lợp) 쇠갈고리+패드
  •                              방향탐지기 head D40
  • Mũi khoan 비트 -드릴용의 날
  •                      비트 -드릴용의 날 d102mm
  •                      비트 -드릴용의 날 D105mm
  •                   비트 -드릴용의 날D42mm
  •                   비트 -드릴용의 날D45mm
  •                   비트 -드릴용의 날D76mm
  • Robbin 비트
  •                비트Ø168mm
  •                비트Ø51mm
  •                비트Ø59-76mm
  •                비트Ø80mm
  • mùn cưa 톱밥
  • mút dầy 캔틸레버 뚜게:3-5cm
  • mỡ bôi trơn 그리스
  •                    그리스 mỡ bò
  •                    그리스 등등
  • mỡ trung tính 중성 그리스
  • mực in cao cấp 고급 잉크
  • nắp chụp nhựa 덮개 플라스틱 60
  •                          덮개 플라스틱 80
  • neo 앵커 OVM 15-4
  •      앵커 OVM 15-6
  •      앵커 OVM 15-8
  •      앵커 OVM 158
  • ngói 기와 75v/m²
  • ngói thái cực 태극 기와

Tự học Hàn Việt

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn